TIẾNG ANH Flashcards
tiêu thị
1
Q
consider
A
xem xét, cân nhắc, cho rằng
2
Q
dread
A
sợ hãi, lo lắng, hoặc kinh sợ
3
Q
suffering (+from)
A
sự đau khổ, chịu đựng
4
Q
promise (+to)
A
hứa
5
Q
determined
A
cương quyết, kiên trì
6
Q
movement
A
sự di chuyển, chuyển động, hoặc phong trào
7
Q
discipline
A
kỉ luật
8
Q
association
A
sự kết hợp
9
Q
widespread
A
lan rộng, phổ biến
10
Q
dose
A
liều lượng, một lượng thuốc
11
Q
angle
A
góc độ/quan điểm
12
Q
focal point
A
tâm điểm
13
Q
wrap around view
A
bao quát
14
Q
viewing angle
A
góc nhìn
15
Q
stabilising influence
A
tác động ổn định