tiếng anh Flashcards
1
Q
affect
A
ảnh hưởng đến
2
Q
algea
A
tảo
3
Q
chotera
A
bệnh tả
4
Q
float
A
nổi
5
Q
accent
A
giọng
6
Q
state
A
unique
7
Q
unique
A
duy nhất
8
Q
bury
A
chôn
9
Q
trap
A
bẫy
10
Q
victim
A
nạn nhân
11
Q
tsunami
A
sóng thần
12
Q
yield
A
sản lượng
13
Q
volcanic
A
thuộc núi lửa
14
Q
solve
A
giải
15
Q
yield
A
sản xuất
16
Q
danger
A
nguy cơ
17
Q
mars
A
sao hỏa
18
Q
planet
A
hành tinh
19
Q
trace
A
dấu vết
20
Q
volcano
A
núi lửa