THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng Flashcards
nuôi dưỡng,bồi dưỡng
foster /ˈfɑː.stɚ/
sự thấu cảm
empathy (n) /ˈem.pə.θi/
lòng khoan dung
tolerance (n) /ˈtɒl.ər.əns/
tạo điều kiện
facilitate (v) /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/
giao thoa giữa các nền văn hoá khác nhau
intercultural (adj) /ˌɪn.təˈkʌl.tʃər.əl/
câu chuyện
narrative (n) /ˈnær.ə.tɪv/
sự cô lập
isolation (n) /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/
quá trình ban hành luật
legislation (n) /ˌledʒ.ɪsˈleɪ.ʃən/
sự hài hoà, hoà hợp
harmony (n) /ˈhɑː.mə.ni/
sự bảo vệ
safeguarding (n) /ˈseɪf.ɡɑː.dɪŋ/
nhóm thiểu số
minority group (n) /maɪˈnɒr.ə.ti ɡruːp/
cuộc xung đột
clash (n, v) /klæʃ/
đang bận rộn
occupied (adj) /ˈɒk.jʊ.paɪd/
đặc ân
privilege (n) /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/
nguyên tắc
ethic (n) /ˈeθ.ɪk/
tầm nhìn,
horizon (n) /həˈraɪ.zən/
từ đó, kể từ đó
thence (adv) /ðens/
bất chấp, không quan tâm đến
regardless (adv) /rɪˈɡɑːd.ləs/
cuối cùng
eventually (adv) /ɪˈven.tʃu.ə.li/
từ nay trở đi, kể từ bây giờ
henceforth (adv) /ˌhensˈfɔːθ/