Thinking And Learning Flashcards
1
Q
assess (v)
A
Đánh giá
2
Q
assume(v)
A
Giả định
3
Q
Baffle
A
Cản trở
4
Q
Concentrate (on)
A
tập trung
5
Q
comtemplate (v)
A
suy ngẫm/dự tính
6
Q
Cynical (adj)
A
Hoài nghi
7
Q
Deduce (v)
A
Suy luận
8
Q
Deliberate (v)
A
Suy xét cẩn thận
9
Q
Dilemma (n)
A
Tình huống khó xử
10
Q
Discriminate (v)
A
Phân biệt đối xử
11
Q
Dubious (adj)
A
Mơ hồ/khó tin
12
Q
Estimate (v,n)
A
ước tính/sự ước tính
13
Q
Faith (n)
A
Sự tin tưởng tuyệt đối
14
Q
Gather (v)
A
Thu thập
15
Q
Grasp (v)
A
Hiểu = understand = master