thiên nhiên, môi trường và khoa học kỹ thuật Flashcards

1
Q

sử dụng cạn kiệt

A

Use up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nguồn tài nguyên thiên nhiên

A

Natural resource

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hiện tượng nóng lên toàn cầu

A

Global warming

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bảo tồn năng lượng

A

Energy conservation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Năng lượng thay thế

A

Alternative energy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tài nguyên thiên nhiên

A

Natural resource

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

động vật có nguy cơ tuyệt chủng

A

endangered species

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

giảm thiểu tác động từ con người

A

minimize the human impact

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bảo tồn hệ sinh thái

A

preserve the ecosystem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

công nghệ tiên tiến

A

cutting-edge technology

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tiến bộ công nghệ

A

technological advancement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tàn phá môi trường

A

Destroy the enviroment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vấn đề môi trường

A

environmental concern

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thân thiện với môi trường

A

environmentally friendly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khí thải độc hại

A

emission the toxic gases

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hành động

A

take action

17
Q

sử dụng cạn kiệt

A

use up

18
Q

chứng rối loạn giấc ngủ

A

sleep disorder

19
Q

trí tuệ nhân tạo

A

artificial intelligence

20
Q

phương thức giao tiếp

A

means of communication

21
Q

tuyệt chủng

A

become extinct

22
Q

phúc lợi động vật

A

animal welfare

23
Q

truy cập internet

A

access the internet

24
Q

sử dụng điện thoại thông minh quá mức

A

excessive use of smartphones

25
Q

an ninh mạng

A

internet security

26
Q

khám phá khoa học

A

Scientific discovery

27
Q

thám hiểm vũ trụ

A

Space exploration

28
Q

biến đổi gen

A

genetic modification

29
Q

sông băng

A

glacier

30
Q

nghĩa vụ đạo đức

A

moral duty

31
Q

săn bắt quá mức

A

overhunting

32
Q

đầy triển vọng

A

promising

33
Q

biến mất

A

die out

34
Q

sinh vật biển

A

sea creature

35
Q

đi lại hàng ngày

A

commute

36
Q

nước ngọt

A

freshwater

37
Q

có bước tiến lớn

A

take a big step forward

38
Q

(a) đúng cách

A

proper