Their Flashcards
1
Q
Their flight arrived on time
A
Chuyến bay của họ đến đúng giờ
2
Q
Arrive on time
A
Đến đúng giờ
3
Q
flight, package, mail
A
Chuyến bay, gói (kiện hàng), thư
Their package arrived on time.
Their mail arrived on time.
4
Q
I like their shoes
A
Tôi thích đôi giày của họ.
5
Q
Have you seen their books?
A
Bạn có thấy những cuốn sách của họ k?