The Official Guide Flashcards
Fire brigade
Đội cứu hỏa
Hold a pistol to sb’s head
Dí, chĩa súng ngắn, súng lục vào đầu ai đó
Wasp
Côn trùng bay được, ong bắp cày
Sting (v)
Đốt, châm, chích
Collide
Va nhau, đụng nhau
= hit, strike, bump into
alpine (adj, n)
(Adj) ở trên dãy núi cao
(N) những loài cây phát triển mạnh ở vùng núi
Altitude
Độ cao (so với mực nước biển)
Glacial wind = ?
Cold wind
Body of water
Thủy vực, vùng chứa nước
Ochre
Đất son, hoàng thổ
business venture
việc kinh doanh mạo hiểm
high altitude
ở độ cao lớn (so với mực nước biển)
trends in weather patterns = ?
climate change
increase/decrease energy imbalance
energy intake >< energy expenditure
astringent
dry, sour, slightly bitter taste/smell
(chát)
soluble (in water)
able to dissolve (in water)
put forward sth
suggest an idea for consideration
(đề xuất cái gì)
technical terms
thuật ngữ
hypothesis
/haɪˈpɒθəsɪs/
= theory (giả thuyết)
-> số nhiều: hypotheses
a/b
e.g. 3/5; 3/4;…
a chances in b
e.g. 3 chances in 5; 3 chances in 4;…
high energy density food
đồ ăn có mật độ năng lượng cao (nhiều chất đạm, béo,…)
high saturated fats
nhiều chất béo bão hòa
give sb a sense/an impression/an idea of sth
make sb think about sth in a particular way
descriptive passage
đoạn văn có tính chất miêu tả
unearth (v) = ?
đào lên, khai quật
= excavate, dig
a limestone cliff
vách đá vôi
artifact/artefact = ?
tạo vật, cổ vật (do con người tạo ra)
= ancient objects