The Official Guide Flashcards

1
Q

Fire brigade

A

Đội cứu hỏa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hold a pistol to sb’s head

A

Dí, chĩa súng ngắn, súng lục vào đầu ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Wasp

A

Côn trùng bay được, ong bắp cày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sting (v)

A

Đốt, châm, chích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Collide

A

Va nhau, đụng nhau
= hit, strike, bump into

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

alpine (adj, n)

A

(Adj) ở trên dãy núi cao
(N) những loài cây phát triển mạnh ở vùng núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Altitude

A

Độ cao (so với mực nước biển)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Glacial wind = ?

A

Cold wind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Body of water

A

Thủy vực, vùng chứa nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ochre

A

Đất son, hoàng thổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

business venture

A

việc kinh doanh mạo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

high altitude

A

ở độ cao lớn (so với mực nước biển)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

trends in weather patterns = ?

A

climate change

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

increase/decrease energy imbalance

A

energy intake >< energy expenditure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

astringent

A

dry, sour, slightly bitter taste/smell
(chát)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

soluble (in water)

A

able to dissolve (in water)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

put forward sth

A

suggest an idea for consideration
(đề xuất cái gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

technical terms

A

thuật ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

hypothesis

A

/haɪˈpɒθəsɪs/
= theory (giả thuyết)
-> số nhiều: hypotheses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

a/b
e.g. 3/5; 3/4;…

A

a chances in b
e.g. 3 chances in 5; 3 chances in 4;…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

high energy density food

A

đồ ăn có mật độ năng lượng cao (nhiều chất đạm, béo,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

high saturated fats

A

nhiều chất béo bão hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

give sb a sense/an impression/an idea of sth

A

make sb think about sth in a particular way

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

descriptive passage

A

đoạn văn có tính chất miêu tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

unearth (v) = ?

A

đào lên, khai quật
= excavate, dig

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

a limestone cliff

A

vách đá vôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

artifact/artefact = ?

A

tạo vật, cổ vật (do con người tạo ra)
= ancient objects

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

bead (n)

A

chuỗi hạt, tràng hạt

29
Q

archeologist

A

nhà khảo cổ học

30
Q

abalone shell

A

vỏ bào ngư

31
Q

oyster

A

con hàu

32
Q

pigment

A

sắc tố/chất màu (để tạo ra sơn, thuốc nhuộm,…)
-> pigment-producing = paint-producing

33
Q

function as = ?

A

= be used as

34
Q

quartz (n)

A

thạch anh

35
Q

charcoal

A

than, than đá

36
Q

deduce = ?

A

= infer = surmise

37
Q

trace (of sth)

A

dấu vết của cái gì

38
Q

slab (of sth) = ?

A

= piece of sth
e.g. a lab of chocolate

39
Q

solid (adj)

A
  1. chất rắn
  2. thuần nhất (chỉ chứa 1 vật liệu/chất duy nhất)
    e.g. a solid gold bracelet
40
Q

stir = ?

A

khuấy, trộn
= mix

41
Q

an array of = ?

A

/əˈreɪ/
= a range of

42
Q

ochre engraving

A

chạm khắc, chạm trổ đất đỏ

43
Q

early development >< ?

A

late development

44
Q

straightforward process >< ?

A

quá trình, quy trình dễ làm, dễ hiểu
>< complex/complicated process

45
Q

raw materials

A

nguyên liệu, vật liệu thô

46
Q

rich in sth

A

giàu cái gì
e.g. rich in ochre

47
Q

grind up sth = ?

A

crush sth
= pulverize sth into sth

48
Q

have an elementary knowledge of = ?

A

= have a fundamental/essential knowledge of
= have a basic understanding of

49
Q

show signs of wear (phrs)

A

to (or cause sth to become) damage(d) through continued use

50
Q

transfer (from sth) to sth

A

chuyển (từ cái gì) sang cái gì

51
Q

hydropower

A

thủy năng, sức nước

52
Q

dam (n,v)

A
  1. đập (ngăn nước)
  2. xây đập
53
Q

dam up one’s emotion

A

ghìm lại, kiềm chế lại nỗi xúc động

54
Q

reservoir

A

/ˈrezəvwɑː(r)/
hồ tự nhiên hoặc nhân tạo, để chứa nước

55
Q

recreational

A

/ˌrekriˈeɪʃənl/
có tính giải trí
e.g. This park has lots of recreational activities.

56
Q

gravity

A

trọng lực, lực hấp dẫn

57
Q

preserve/lose one’s gravity

A

giữ/mất đi vẻ nghiêm trang

58
Q

penstock

A
  1. cửa cống, cửa kênh đào
  2. ống dẫn nước chịu áp
59
Q

strike (v)

A

đâm vào, đi vào, tới, đến
e.g. water strikes to the dam

60
Q

blade (of a turbine)

A

mái (chèo), cánh (chong chóng,…)

61
Q

shaft (n)

A
  1. trục
  2. cán (giáo, mác,…), tay cầm
62
Q

current (n)

A
  1. dòng (nước, điện,…); luồng gió, không khí
    e.g. alternative current: dòng điện xoay chiều
  2. dòng, luồng, chiều hướng (dư luận, tư tưởng)
    e.g. against the current >< go with the current
63
Q

powerhouse

A

nhà máy điện, trạm năng lượng

64
Q

voltage

A

điện áp, vôn
-> high/low voltage

65
Q

hold back water = ?

A

contain water

66
Q

build up (pressure) = ?

A

increase in (pressure)

67
Q

change (sth) into = ?

A

= convert (sth) into

68
Q

transformer (n)

A

máy biến thế