The Integumentary System Flashcards
1
Q
integument
A
(thuật ngữ chuyên môn) da
2
Q
epidermis
A
thượng bì; lớp ngoài cùng của da
3
Q
dermis
A
trung bì; lớp nằm giữa trung bì và hạ bì
4
Q
hypodermis
A
hạ bì; lớp trong cùng của da
5
Q
epithelial tissue
A
mô biểu bì; lớp tế bào xếp khít nhau, lót khoang cơ thể, sbao bên ngoài cơ quan và cơ thể
6
Q
stratum basale
A
lớp đáy
7
Q
stratum spinosum
A
lớp gai
8
Q
stratum granulosum
A
lớp hạt
9
Q
stratum corneum
A
lớp sừng
10
Q
melanocyte
A
tế bào tạo hắc tố; tế bào tạo melanin
11
Q
keratinocyte
A
tế bào sừng
12
Q
Langerhans cells
A
tế bào Langerhans
13
Q
pigment
A
sắc tố
14
Q
suntanned
A
rám nắng
15
Q
freckle
A
tàn nhang
16
Q
resident bacteria
A
vi khuẩn thường trú; vi khuẩn sống trong/trên cơ thể mà không gây hại cho cơ thể