The generation gap Flashcards
1
Q
view (n)
A
quan điểm
2
Q
individualism (n)
A
chủ nghĩa cá nhân
3
Q
influence (v)
A
gây ảnh hưởng
4
Q
limit (v)
A
hạn chế, giới hạn
5
Q
nuclear family (n)
A
gia đình hạt nhân
6
Q
screen time (n)
A
thời gian sd điện thoại
7
Q
social media (n)
A
phương tiện truyền thông mạng xh
8
Q
value (n,v)
A
giá trị, coi trọng
9
Q
curious (adj)
A
tò mò
10
Q
conflict (n)
A
sự xung đột
11
Q
argument (n)
A
tranh luận, tranh cãi
12
Q
adapt (v)
A
thích nghi
13
Q
characteristic (n)
A
đặc điểm, đặc tính
14
Q
digital native (n)
A
người sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
15
Q
extended family (n)
A
gia đình đa thế hệ
16
Q
experience (n,v)
A
trải nghiệm