The generation gap Flashcards

1
Q

view (n)

A

quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

individualism (n)

A

chủ nghĩa cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

influence (v)

A

gây ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

limit (v)

A

hạn chế, giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nuclear family (n)

A

gia đình hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

screen time (n)

A

thời gian sd điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

social media (n)

A

phương tiện truyền thông mạng xh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

value (n,v)

A

giá trị, coi trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

curious (adj)

A

tò mò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

conflict (n)

A

sự xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

argument (n)

A

tranh luận, tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

adapt (v)

A

thích nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

characteristic (n)

A

đặc điểm, đặc tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

digital native (n)

A

người sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

extended family (n)

A

gia đình đa thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

experience (n,v)

A

trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

freedom (n)

A

sự tự do

18
Q

generation gap (n)

A

khoảng cách thế hệ

19
Q

hire (v)

A

thuê người làm

20
Q

honesty (n)

A

trung thực

21
Q

career choice

A

lựa chọn nghề nghiệp

22
Q

immigrant (n)

A

dân nhập cư

23
Q

competition (n)

A

sự cạnh tranh

24
Q

competition between/ with SB for ST

A

ex: - trade competition between 2 countries
- we’re competition with several other companies for the contract.

25
Q

daily live

A

cuộc sống hàng ngày

26
Q

On the other hand

A

Mặt khác

27
Q

native language

A

tiếng mẹ đẻ

28
Q

try to force

A

cố ép buộc

29
Q

attitude (n)

A

thái độ, quan điểm

30
Q

expect (v)

A

mong chờ, cho rằng, đòi hỏi cgi từ ai đó

31
Q

critical thinking

A

tư duy phản biện

32
Q

critical thinker

A

người có tư duy phản biện

33
Q

follow in SB ‘s footsteps

A

nối nghiệp ai đó

34
Q

platform (n)

A

nền tảng

35
Q

upset (v, adj)

A

ko vui, làm ai đó ko vui

36
Q

complain (about) (v)

A

phàn nàn

37
Q

appearance (n)

A

sự xhien, vẻ bề ngoài

38
Q

achieve (v)

A

đạt được, hoàn thành/hoàn tất

39
Q

different points of view

A

sự khác nhau về quan điểm

40
Q

rely on

A

dựa vào

41
Q

belief (n)

A

sự tin tưởng, niềm tin

42
Q

express (v,n,adj,adv)

A

bày tỏ, sự hỏa tốc, rõ ràng/như in/ nhanh/hỏa tốc, hỏa tốc/tốc hành.