The generation gap Flashcards
view (n)
quan điểm
individualism (n)
chủ nghĩa cá nhân
influence (v)
gây ảnh hưởng
limit (v)
hạn chế, giới hạn
nuclear family (n)
gia đình hạt nhân
screen time (n)
thời gian sd điện thoại
social media (n)
phương tiện truyền thông mạng xh
value (n,v)
giá trị, coi trọng
curious (adj)
tò mò
conflict (n)
sự xung đột
argument (n)
tranh luận, tranh cãi
adapt (v)
thích nghi
characteristic (n)
đặc điểm, đặc tính
digital native (n)
người sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
extended family (n)
gia đình đa thế hệ
experience (n,v)
trải nghiệm
freedom (n)
sự tự do
generation gap (n)
khoảng cách thế hệ
hire (v)
thuê người làm
honesty (n)
trung thực
career choice
lựa chọn nghề nghiệp
immigrant (n)
dân nhập cư
competition (n)
sự cạnh tranh
competition between/ with SB for ST
ex: - trade competition between 2 countries
- we’re competition with several other companies for the contract.
daily live
cuộc sống hàng ngày
On the other hand
Mặt khác
native language
tiếng mẹ đẻ
try to force
cố ép buộc
attitude (n)
thái độ, quan điểm
expect (v)
mong chờ, cho rằng, đòi hỏi cgi từ ai đó
critical thinking
tư duy phản biện
critical thinker
người có tư duy phản biện
follow in SB ‘s footsteps
nối nghiệp ai đó
platform (n)
nền tảng
upset (v, adj)
ko vui, làm ai đó ko vui
complain (about) (v)
phàn nàn
appearance (n)
sự xhien, vẻ bề ngoài
achieve (v)
đạt được, hoàn thành/hoàn tất
different points of view
sự khác nhau về quan điểm
rely on
dựa vào
belief (n)
sự tin tưởng, niềm tin
express (v,n,adj,adv)
bày tỏ, sự hỏa tốc, rõ ràng/như in/ nhanh/hỏa tốc, hỏa tốc/tốc hành.