The cultural sence Flashcards
1
Q
Scene
A
(n) hoạt động (sự kiện, lễ hội,…)
2
Q
Major in sth
A
(v) chuyên ngành gì
3
Q
Factual
A
(a) dựa trên sự thật
4
Q
Module
A
(n) học phần
5
Q
Distance learning
A
(n) học từ xa
6
Q
Reckon
A
(v) cho rằng
7
Q
Mathematical
A
(a) toán học
8
Q
Reasonably
A
(adv) chấp nhận được
9
Q
Coursebook
A
(n) sách giáo khoa
10
Q
Sound card
A
(n) cạc âm thanh
11
Q
Enrol for/in/on sth
A
(v) nhập học (khóa học)
12
Q
Credit
A
(n) tín chỉ
13
Q
Assignment
A
(n) = task
14
Q
Probable
A
(a) có lẽ đúng
15
Q
Scatter
A
(v) phân tán