thầy triệu Flashcards
suy ngẫm
cynical
hoài nghi
deduce
suy luận
contemplate
suy ngẫm
deliberate
cố ý
dubious
mơ hồ
hunch
linh cảm
ingenious
khéo léo
notion
khái niệm
paradox
nghịch lý
plausible
hợp lý
ponder
cân nhắc
prejudiced
thành kiến
presume
cho là
query
câu hỏi
reckon
tính toán
skeptical
hoài nghi
speculate
suy đoán
suppose
giả sử
conscientious
tận tâm
intellectual
thuộc về lý trí
seminar
hội thảo
tuition
học phí
plagiarize
đạo văn
depart
khởi hành
be getting on for
chuẩn bị bước sang tuổi bao nhiêu
doddery
run lẩy bẩy
frailty
sự ốm yếu
discreet
kín đáo
principle
nguyên tắc
flatter sb
nịnh nọt ai
objective
khách quan
take a measure
thực hiện 1 giải pháp
subjective
chủ quan
a criterion
(prural: criteria)
tiêu chí
constitute sth
cấu tạo nên
comprise sth
bao gồm
a fuss - make a fuss
om sòm
perfectionist
người theo trường phái hoàn hảo
be entitled to sth
đc hưởng quyền lợi
conduct sth
tiến hành
censor sth
kiểm duyệt
censorship
sự kiểm duyệt
leap/jump to conclusions
vội vã đưa ra kết luận
interpret
phiên dịch/hiểu/giải thích
not necessarily
kh hẳn là
perspire
đổ mồ hôi
biannual
2 năm 1 lần
reproduce
sinh sản
exceed sth
vượt quá cgi
conference
hội thảo
exploit sb/sh
lợi dụng, tận dụng (nghĩa tiêu cực nha ae)
make allowances for sb
thông cảm cho ai
run over sth
kiểm tra qua cgi
all the same
despite
lay eyes on sb/sth
thấy gì
do sb a good turn
giúp ai
lend sb a hand
giúp ai
curriculum
chương trình giảng dạy
mull sth over
nghĩ gì đấy 1 cách cẩn thận
terminology
thuật ngữ
alternate
luân phiên
alternative
thay thế
amend
sửa đổi
conservative
thận trọng
deteriorate
trở nên tồi tệ hơn
distort
xuyên tạc
dynamic
năng động
endure
chịu đựng
innovation
sự đổi mới
persist
tiếp tục
radical
căn bản
refine
lọc
reform
cải cách
substitute
thay thế
status quo
ngay lúc này
contemporary
đồng thời
primitive
nguyên thuỷ
abrupt
đột ngột
chronological
theo niên đại
anachronism
lỗi thời
interval
khoảng thời gian
lapse
trôi đi
obsolete
lỗi thời
prior
trước
eternal
mãi mãi
provisional
tạm
public sector
khu vực công
multinational
đa quốc gia
consultant
tư vấn
prospects
tương lai
interim
tạm thời
clamber
leo
ascend
trèo
descend
đi xuống
clench
nắm chặt
skid
trượt
fumble
mò mẫm
charter
thuê
allege
cáo buộc
blunt
đần độn
hitchhiker
ng quá giang
ambiguous
mơ hồ
assert
khẳng định
boast
khoe khoang
colloquial
thông thường
confide
tâm sự
contradict
mâu thuẫn
convey
truyền tải
declare
tuyên bố
denounce
tố cáo
illegible
khó đọc
gist
ý chính
inferior
kém cỏi
murmur
thì thầm
jargon
biệt ngữ
petition
đơn kiến nghị
placard
tấm áp phích
quibble
không phân minh
call for
đòi hỏi, đón ai
go to your head
tự mãn
not have a leg to stand on
kh có chứng cứ biện minh
not see the wood for the trees
kh hiểu đc gì đấy quan trọng
put two and two together
suy ra từ những gì mình thấy hoặc nghe thấy
quick/slow on the uptake
dành thời gian nhanh/lâu để hiểu đc gì đấy
round the bend
điên
take stock of
nghĩ kĩ
lay aside
dừng để làm 1 chuyện khác
lay into
tấn công
lay off
đuổi việc
a leopard cant change its spots
ai đó sẽ không bao h thay đổi
all mod cons
đồ công nghệ cao trong nhà
break the mould
làm 1 thứ gì đấy khác với ng khác để giải quyết, thay đổi 1 vấn đề
reinvent the wheel
mất thời gian vào việc làm gì đấy mà đã được ngkhac làm một cách hoàn hảo
stick to your guns
từ chối thay đổi lời nói hay làm một việc nào đấy trái với số đông
the tools of the trade
kĩ năng, đồ vật cần thiết để làm công việc của mình
unaltered
kh thay đổi
interchangeable
có thể hoán đổi cho nhau
continuity
sự liên tục
continuation
sự tiếp tục
evolutionary
tiến hoá
maturation
sự trưởng thành
modernism
chủ nghĩa hiện đại
modernist: ng theo chủ nghĩa hiện đại
newly
mới
revolt
cuộc nổi dậy
anew
1 lần nữa
revolting
tởm
insipid
nhạt
nauseating
khó chịu, buồn nôn
stench
mùi hôi
aroma
hương thơm
faint
mùi thoảng
pungent
nặng mùi
musty
mùi mốc
animosity (towards sb)
thù oán
stereotype
mẫu rập khuôn
integration
sự hội nhập
referral
sự giới thiệu
confidential
bí mật
negligence
tính cẩu thả
cosmetic surgery
phẫu thuật làm đẹp
get hold of sth
có được thứ đó, nhưng thường là hơi khó khăn một chút vì phải tìm kiếm
clinical trial
Thử nghiệm lâm sàng
complementary medicine
phép chữa bệnh kết hợp với các phương pháp khác
spotless
sạch sẽ = immaculate
keyhole surgery
phẫu thuật nội soi
mix-up
nhầm lẫn
muddle
nhầm lẫn
rushed off your feet
làm việc đến kiệt sức
manifesto
bản tuyên ngôn
on behalf of sb/ on sb’s behalf
đại diện cho
allocate sth
chỉ định
grant
tài trợ
Eligible
thích hợp
pluck up the courage
to force yourself to be brave enough to do something
oppressive
áp bức
domineering
độc đoán
overbearing
hống hách
disbursement
chi tiền
celibate
độc thân
lucrative
có lợi