Test 2 Flashcards
publish(verb)
BrE /ˈpʌblɪʃ/; NAmE /ˈpʌblɪʃ/
Công bố
Dietary (adj )
BrE /ˈdaɪətəri/
Thuộc chế độ ăn kiêng
facility(noun)
BrE /fəˈsɪləti/
Cơ sở vật chất
Our town has excellent sports facilities.
Thị trấn của chúng tôi có các cơ sở thể thao tuyệt vời.
annually [‘ænjuəli]
Adv
Hàng năm
The conference takes place annually.
proceed [prə’si:d]
nội động từ
■ (to proceed to something)
to proceed from something)
Tiến lên theo đuổi
Bắt nguồn từ cái gì vậy
Let’s proceed with our work according to the schedule.
Hãy tiến hành công việc của chúng tôi theo lịch trình.
attach [ə’tæt∫]
ngoại động từ
■ (to attach something to something)
to attach oneself to somebody / something
Gắn bó với điều gì đó
Nhập bọn với , tham gia , hoà đồng vs j đó
You must attach this label to your suitcase.
Bạn phải gắn nhãn này vào vali của bạn.
supervisor [‘su:pəvaizə]
danh từ
■ người giám sát; người giám thị
Người giám sát , điều hành
agenda [ə’dʒendə]
danh từ
những vấn đề/công việc phải bàn tại một cuộc họp, buổi lễ…; chương trình nghị sự
Please note the change in the meeting agenda.
Xin lưu ý sự thay đổi trong chương trình họp.
budget ‘bʌdʒit
Budget+ Sthg(v)
Budget(adj )
N: nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối
V: Dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
Adj : rẻ ko đắt tiền
The rise in prices is pressing our family budget.
Việc tăng giá đang thúc đẩy ngân sách gia đình của chúng tôi.
estimate [‘estimit - ‘estimeit]
danh từ ■ sự đánh giá, sự ước lượng ■ số lượng ước đoán ■ bản kê giá cả (thầu khoán) ngoại động từ ■ đánh giá; ước lượng
Try to estimate how much you spent on books.
Televison commercials
Chương trình quảng cáo truyền hình
tremendous [tri’mendəs]
tính từ
ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội ⁃ a tremendous shock một chấn động khủng khiếp ⁃ a tremendous storm một cơn bão dữ dội ■ (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn ⁃ a tremendous success một thắng lợi to lớn ⁃ to take tremendous trouble to... vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để... ■ (thông tục) rất tốt, khác thường