Test 2 Flashcards

1
Q

publish(verb)

BrE /ˈpʌblɪʃ/; NAmE /ˈpʌblɪʃ/

A

Công bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dietary (adj )

BrE /ˈdaɪətəri/

A

Thuộc chế độ ăn kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

facility(noun)

BrE /fəˈsɪləti/

A

Cơ sở vật chất

Our town has excellent sports facilities.

Thị trấn của chúng tôi có các cơ sở thể thao tuyệt vời.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

annually [‘ænjuəli]

Adv

A

Hàng năm

The conference takes place annually.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

proceed [prə’si:d]
nội động từ
■ (to proceed to something)
to proceed from something)

A

Tiến lên theo đuổi
Bắt nguồn từ cái gì vậy

Let’s proceed with our work according to the schedule.

Hãy tiến hành công việc của chúng tôi theo lịch trình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

attach [ə’tæt∫]
ngoại động từ
■ (to attach something to something)

to attach oneself to somebody / something

A

Gắn bó với điều gì đó

Nhập bọn với , tham gia , hoà đồng vs j đó

You must attach this label to your suitcase.

Bạn phải gắn nhãn này vào vali của bạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

supervisor [‘su:pəvaizə]
danh từ
■ người giám sát; người giám thị

A

Người giám sát , điều hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

agenda [ə’dʒendə]

danh từ

A

những vấn đề/công việc phải bàn tại một cuộc họp, buổi lễ…; chương trình nghị sự

Please note the change in the meeting agenda.

Xin lưu ý sự thay đổi trong chương trình họp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

budget ‘bʌdʒit
Budget+ Sthg(v)
Budget(adj )

A

N: nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối
V: Dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
Adj : rẻ ko đắt tiền

The rise in prices is pressing our family budget.
Việc tăng giá đang thúc đẩy ngân sách gia đình của chúng tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

estimate [‘estimit - ‘estimeit]

A
danh từ
 	■	sự đánh giá, sự ước lượng
 	■	số lượng ước đoán
 	■	bản kê giá cả (thầu khoán)
ngoại động từ
 	■	đánh giá; ước lượng

Try to estimate how much you spent on books.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Televison commercials

A

Chương trình quảng cáo truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tremendous [tri’mendəs]

tính từ

A
ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
 	⁃	a tremendous shock
 	một chấn động khủng khiếp
 	⁃	a tremendous storm
 	một cơn bão dữ dội
 	■	(thông tục) rất lớn, bao la, to lớn
 	⁃	a tremendous success
 	một thắng lợi to lớn
 	⁃	to take tremendous trouble to...
 	vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...
 	■	(thông tục) rất tốt, khác thường
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly