Test 2 Flashcards
1
Q
Lead a life
A
Sống 1 cuộc sống
2
Q
Do someone a favor
A
Giúp đỡ ai đó
3
Q
Put something into practice
A
Áp dụng vào thực tế
4
Q
Pay a visit
A
Thăm
5
Q
Take an interest in
A
Quan tâm đến
6
Q
Go green
A
Sống xanh
7
Q
Take notice of
A
Chú ý đến
8
Q
Take into account
A
Xem xét, cân nhắc
9
Q
Go on a diet
A
Ăn kiêng
10
Q
Make a habit of
A
Tạo thói quen