Test Flashcards
1
Q
Abbreviation
A
Chữ viết tắt
2
Q
Abdomen
A
Bụng
3
Q
Ability
A
Khả năng
4
Q
Absence from the U.S.
A
Vắng mặt ở Hoa Kỳ
5
Q
Account number
A
Số trương mục
6
Q
Accountant
A
Kế toán viên
7
Q
Accredited school
A
Trường học uy tín hay được chính thức công nhận
8
Q
Accrued benefits
A
Quyền lợi tích lũy từ trước
9
Q
Accumulated leave pa
A
Lương tích lũy cho những ngày nghỉ phép
10
Q
Accurate
A
Chính xác
11
Q
Achieve
A
Đạt được hoàn thành
12
Q
Acknowledgement (recognition)
A
Sự công nhận sự nhìn nhận
13
Q
Acquire Giành được
A
đạt được
14
Q
Act
A
Đạo luật
15
Q
Activities of daily living
A
Những sinh hoạt hằng ngày