Test Flashcards

1
Q

Abbreviation

A

Chữ viết tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Abdomen

A

Bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ability

A

Khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Absence from the U.S.

A

Vắng mặt ở Hoa Kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Account number

A

Số trương mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Accountant

A

Kế toán viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Accredited school

A

Trường học uy tín hay được chính thức công nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Accrued benefits

A

Quyền lợi tích lũy từ trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Accumulated leave pa

A

Lương tích lũy cho những ngày nghỉ phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Accurate

A

Chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Achieve

A

Đạt được hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Acknowledgement (recognition)

A

Sự công nhận sự nhìn nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Acquire Giành được

A

đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Act

A

Đạo luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Activities of daily living

A

Những sinh hoạt hằng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Adjustment

A

Điều chỉnh

17
Q

Administrative finality

A

Công việc cứu xét cuối cùng

18
Q

Administrative Law Judge

A

Quan tòa thẩm phán thuộc hành chính

19
Q

Admitted

A

Được thừa nhận được nhận vào

20
Q

Adoption

A

Việc nhận con nuôi