Test 1 Flashcards
noun
passage
ˈpæsɪdʒ
Reading passage 1
Đoạn; Phần
Của một cuốn sách, một bài văn, một bài hát
Phần đọc 1
adjective
polar
ˈpəʊlər
Why we need to protect polar bears
Bắc cực; Nam cực
Liên quan hoặc gần Bắc cực, Nam cực
Lý do chúng ta cần bảo vệ gấu Bắc Cực
adverb
increasingly
ɪnˈkriːsɪŋli
Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change
Ngày càng nhiều
___
Gấu Bắc Cực đang bị đe dọa ngày càng nhiều bởi tác động của biến đổi khí hậu
adjective
far-reaching
ˌfɑːr ˈriːtʃɪŋ
Their disappearance could have far-reaching consequences
Sâu rộng
Có tác động, ảnh hưởng tới nhiều đối tượng như người hoặc vật
Sự biến mất của chúng có thể có hậu quả sâu rộng
verb
adapt
əˈdæpt
They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C
Thích nghi
___
Chúng thích nghi đặc biệt với điều kiện khắc nghiệt của Vòng Bắc Cực, nơi nhiệt độ có thể xuống tới -40°C
preposition, adverb
underneath
ˌʌndərˈniːθ
One reason for this is that they have up to 11 centimetres of fat underneath their skin
Bên dưới
___
Một lý do cho điều này là chúng có tới 11 cm mỡ bên dưới da
adjective
comparative
kəmˈpærətɪv
Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease
Tương tự; Tương đối
___
Những người có lượng mô mỡ tương tự sẽ bị coi là béo phì và có khả năng mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim
conjunction
yet
jet
Yet the polar bear experiences no such consequences
Tuy nhiên
___
Tuy nhiên, gấu Bắc Cực không gặp phải hậu quả như vậy
verb
shed light on ST
ʃed
A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery
Làm sáng tỏ
Làm cho một vấn đề nào đó dễ hiểu hơn
Một nghiên cứu năm 2014 của Shi Ping Liu và các đồng nghiệp đã làm sáng tỏ bí ẩn này
noun
relative
ˈrelətɪv
They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears
Họ hàng
___
Họ đã so sánh cấu trúc gene của gấu Bắc Cực với họ hàng gần nhất của chúng ở vùng có khí hậu ấm hơn là gấu nâu
verb
determine
dɪˈtɜːrmɪn
This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth
Phát hiện ra
Sự thật về một điều gì đó
Điều này đã giúp họ phát hiện ra rằng các gene đã cho phép gấu Bắc Cực tồn tại ở một trong những môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái đất
noun
chassis
ˈʃæsi
The company makes chassis for motorhomes, ambulances and other large vehicles
Khung gầm
Thuộc ô tô
Công ty sản xuất khung gầm cho nhà di động, xe cứu thương và các loại xe cỡ lớn khác
noun
density
ˈdensəti
Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) - a form of ‘bad’ cholesterol
Mật độ
___
Liu và các đồng nghiệp đã phát hiện ra rằng gấu Bắc Cực có một gene gọi là APoB, giúp làm giảm nồng độ lipoprotein mật độ thấp (LDL) - một dạng cholesterol ‘xấu’
noun
mutation
mjuːˈteɪʃn
In humans, mutations of this gene are associated with increased risk of heart disease
Sự đột biến
—
Ở người, sự đột biến của gene này có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
noun
osteoporosis
ˌɑːstiəʊpəˈrəʊsɪs
The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis
Bệnh loãng xương
—
Bộ gene của gấu Bắc Cực cũng có thể cung cấp giải pháp cho một căn bệnh khác, một căn bệnh đặc biệt ảnh hưởng đến thế hệ già hơn của chúng ta: bệnh loãng xương
noun
intake
ˈɪnteɪk
This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation
Lượng
Thực phẩm, thuốc men hoặc cái gì đó mà chúng ta hấp thụ vào cơ thể
Đây là căn bệnh mà mật độ xương giảm, thường là do việc tập thể dục không đầy đủ, lượng calcium bị giảm hoặc do việc không ăn uống đầy đủ thực phẩm
noun
containment
kənˈteɪnmənt
Containment of crowd violence was the police’s main concern
Ngăn chặn
___
Việc ngăn chặn bạo lực đám đông là mối quan tâm chính của cảnh sát
adjective
permanent
ˈpɜːrmənənt
She doesn’t intend to make London her permanent home
Lâu dài; Mãi mãi
—
Cô ấy không có ý định biến London thành nơi ở lâu dài của mình
adjective
preventive
prɪˈventɪv
The police were able to take preventive action and avoid a possible riot
Phòng ngừa
—
Cảnh sát đã có thể thực hiện hành động phòng ngừa và tránh được một cuộc bạo loạn có thể xảy ra
adjective
effective
ɪˈfektɪv
Effective on Monday, employees must start following a new procedure for ordering office supplies
Có hiệu lực
—
Có hiệu lực từ thứ Hai, nhân viên phải bắt đầu thực hiện theo quy trình mới để đặt mua đồ dùng văn phòng
noun
treat
triːt
It was a treat to see your group perform its music at the community event in Morristown
Niềm vui
—
Thật là vui khi được xem nhóm của bạn biểu diễn âm nhạc của mình tại sự kiện cộng đồng ở Morristown
noun
gathering
ˈɡæðərɪŋ
Do you think you could do the same for us at a private gathering next month?
Cuộc họp
—
Bạn có nghĩ bạn có thể làm điều tương tự cho chúng tôi tại buổi họp riêng vào tháng tới không?
verb
host
həʊst
My company will be hosting a welcoming celebration for some clients
Tổ chức
—
Công ty tôi sẽ tổ chức sự kiện chào mừng một số khách hàng
verb
accompany
əˈkʌmpəni
We are planning a special dinner and are hoping your group can provide the accompanying entertaiment
Kèm theo
Xuất hiện hoặc diễn ra cùng với cái khác
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tối đặc biệt và hy vọng nhóm của bạn có thể cung cấp chương trình giải trí kèm theo
adjective
thrilling
ˈθrɪlɪŋ
Their performance was quite thrilling to watch
Phấn khích
—
Màn trình diễn của họ khá là phấn khích để xem
noun
charge
tʃɑːrdʒ
You may request their services for an additional charge
Chi phí
—
Bạn có thể yêu cầu dịch vụ của họ với một khoản phí bổ sung
noun
act
ækt
Our guests would surely enjoy seeing both acts together
Tiết mục
—
Khách của chúng tôi chắc chắn sẽ thích thú khi xem cả hai tiết mục cùng nhau
noun
professional
prəˈfeʃənl
You need a professional to sort out your finances
Chuyên gia
—
Bạn cần một chuyên gia để sắp xếp tài chính của bạn
adjective
expert
ˈekspɜːrt
For over 30 years, homeowners have trusted Avalon Windows for expert window installation and repair
Chuyên nghiệp; Chuyên môn
—
Trong hơn 30 năm, các chủ nhà đã tin tưởng Avalon Windows cho việc lắp đặt và sửa chữa cửa sổ chuyên nghiệp
adjective
efficient
ɪˈfɪʃnt
We offer quick and efficient service no matter what the job is
Hiệu quả
—
Chúng tôi cung cấp dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả bất kể công việc là gì
adjective
intended
ɪnˈtendɪd
For whom is the advertisement intended?
Dành cho
—
Quảng cáo này dành cho ai?
noun
consultation
ˌkɑːnslˈteɪʃn
Simply call us at 555-2092 to receive a free catalog in the mail or to schedule a consultation
Tư vấn
—
Chỉ cần gọi cho chúng tôi theo số 555-2092 để nhận danh mục miễn phí qua thư hoặc để lên lịch tư vấn
noun
consultant
kənˈsʌltənt
Real estate consultants
Người tư vấn
—
Những người tư vấn bất động sản
noun
proprietor
prəˈpraɪətər
Proprietors of residences
Chủ sở hữu
—
Chủ sở hữu của các tòa nhà
noun
contractor
ˈkɑːntræktər
Construction contractors
Nhà thầu
—
Các nhà thầu xây dựng
noun
retailer
ˈriːteɪlər
Building supply retailers
Nhà bán lẻ
—
Nhà bán lẻ vật liệu xây dựng
verb
charge
tʃɑːrdʒ
It charges a small fee for job estimates
Tính phí
—
Nó tính một khoản phí nhỏ cho việc ước tính công việc
phrasal verb
sign up
—
By signing up on a Web site
Đăng ký
—
Bằng cách đăng ký trên một trang Web
phrasal verb
go ahead
—
I have attached four passes for you and your team to the upcoming DCC in San Francisco and would now like to go ahead and book your accommodations there
Bắt đầu; Tiến hành
—
Tôi đã đính kèm bốn vé cho bạn và nhóm của bạn đến DCC sắp tới ở San Francisco và bây giờ muốn tiến hành đặt chỗ ở cho các bạn tại đó
adverb
thus
ðʌs
Those who need to work from the hotel may thus be interested in the Newburg Plaza, which provides free Internet use
Do đó
—
Do đó những người cần làm việc tại khách sạn có thể quan tâm đến Newburg Plaza, nơi cung cấp dịch vụ Internet miễn phí
noun
venue
ˈvenjuː
However, staying at this location would require the reservation of a car service, as it is a 20-minute drive from the conference venue
Địa điểm
—
Tuy nhiên, việc lưu trú tại địa điểm này sẽ yêu cầu phải đặt dịch vụ xe hơi vì nơi này cách địa điểm tổ chức hội nghị 20 phút lái xe
verb
convene
kənˈviːn
Some of my team members will be convening on evenings following the conference events and may want to reference information online
Tập hợp
—
Một số thành viên trong nhóm của tôi sẽ tập hợp vào buổi tối sau các sự kiện hội nghị và có thể muốn tham khảo thông tin trực tuyến
verb
reimburse
ˌriːɪmˈbɜːrs
As for the car service, I believe we can have expenses reimbursed for that
Hoàn trả
—
Đối với dịch vụ xe hơi, tôi tin rằng chúng ta có thể được hoàn trả chi phí cho việc đó
noun
preference
ˈprefrəns
To ask about a preference for a trip
Sở thích
—
Để hỏi về sở thích cho một chuyến đi
noun
establishment
ɪˈstæblɪʃmənt
It is close to dining establishments
Cơ sở; Tổ chức
—
Nó gần các cơ sở ăn uống
phrasal verb
look to Sb for St
—
For 25 years, the citizens of Seattle have looked to us weekly for the latest fashion, art, and music news
Tin tưởng, mong đợi ai cung cấp hoặc làm gì
—
Trong 25 năm qua, người dân Seattle đã tin tưởng chúng tôi trong việc cung cấp tin tức mới nhất về thời trang, nghệ thuật và âm nhạc hàng tuần
noun
asset
ˈæset
Her assets include shares in the company and a house in France
Tài sản
—
Tài sản của cô ấy bao gồm cổ phần trong công ty và một ngôi nhà ở Pháp
noun, verb
browse
braʊz
- I spent the whole evening just browsing on the internet
- A cursory browse of the book’s contents
Lướt; Xem qua
—
- Tôi dành cả buổi tối chỉ để lướt web
- Một sự xem qua nội dung của cuốn sách
noun
internship
ˈɪntɜːrnʃɪp
Your internship will be from July 1 to December 31
Kỳ thực tập
—
Ký thực tập của bạn sẽ diễn ra từ ngày 1 tháng 7 đến ngày 31 tháng 12
noun
allowance
əˈlaʊəns
As an intern, you will not be a salaried employee, but we will provide an allowance for some expenses
Trợ cấp
—
Với tư cách là một thực tập sinh, bạn sẽ không phải là một nhân viên được trả lương, nhưng chúng tôi sẽ cung cấp trợ cấp cho một số chi phí.
verb
arise
əˈraɪz
Please note that although you will have to do office work for various departments as the need arises, your responsibilities will be to research, take notes, and fact check content for me
Phát sinh; Xảy ra
—
Xin lưu ý rằng mặc dù bạn sẽ phải làm công việc văn phòng cho nhiều phòng ban khác nhau khi nhu cầu phát sinh, nhưng trách nhiệm của bạn sẽ là nghiên cứu, ghi chép và kiểm tra thực tế nội dung cho tôi.
verb
proofread
ˈpruːfriːd
Proofread articles for print version of lifestyle section
Đọc và sửa lại
—
Đọc và sửa lại bài viết cho phiên bản in của mục phong cách sống
noun
laundry
ˈlɔːndri
Pick up laundry at Van’s Cleaners
Đồ đã giặt xong
—
Lấy đồ đã giặt xong tại Van’s Cleaners
noun
fusion
ˈfjuːʒn
The movie displayed a perfect fusion of image and sound
Kết hợp; Hợp nhất
—
Bộ phim đã thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa hình ảnh và âm thanh
noun
reception
rɪˈsepʃn
Opening Reception
Lễ chúc mừng; Lễ tiếp đón
—
Lễ chúc mừng khai trương
verb
express
ɪkˈspres
This exhibit of artwork expresses an appreciation for all creative art forms, such as visual art, music, dance, film, and more
Cho thấy; Bày tỏ
—
Triển lãm tác phẩm nghệ thuật này bày tỏ một sự trân trọng đối với tất cả các hình thức nghệ thuật sáng tạo, chẳng hạn như nghệ thuật thị giác, âm nhạc, khiêu vũ, phim ảnh, v.v.
adjective
representational
ˌreprɪzenˈteɪʃənl
Works are representational or abstract, in 2D or 3D
Tả thực
—
Các tác phẩm mang tính tả thực hoặc trừu tượng, ở dạng 2D hoặc 3D
noun
gallery
ˈɡæləri
All pieces exhibited in the main gallery will be for sale
Phòng trưng bày
—
Tất cả các tác phẩm được trưng bày trong phòng trưng bày chính sẽ được bán
adjective
regular
ˈreɡjələr
It does not pay a regular salary
Bình thường
—
Nó không trả lương như bình thường
verb
involve
ɪnˈvɑːlv
It involves working with different departments
Liên quan; Bao gồm
—
Nó bao gồm việc làm việc với các phòng ban khác nhau
verb
publish
ˈpʌblɪʃ
It is published on a weekly basis
Xuất bản
—
Nó được xuất bản hàng tuần
adjective
devoted
dɪˈvəʊtɪd
It is mainly devoted to fashion news
Tận tâm
—
Nó chủ yếu tận tâm cho tin tức thời trang
verb
infer
ɪnˈfɜːr
Much of the meaning must be inferred from the context
Suy ra
—
Phần lớn ý nghĩa phải được suy ra từ bối cảnh
verb
supervise
ˈsuːpərvaɪz
She will be supervising a photo shoot
Giám sát
—
Cô ấy sẽ giám sát một buổi chụp ảnh
noun
conjunction
kənˈdʒʌŋkʃn
It will run in conjunction with another event
Kết hợp
—
Nó sẽ chạy kết hợp cùng với một sự kiện khác
noun
direction
dəˈrekʃn
The interns will work under the direction of the research department manager
Chỉ dẫn; Hướng dẫn
—
Các thực tập sinh sẽ làm việc dưới sự chỉ dẫn của người quản lý phòng nghiên cứu
adverb
considerably
kənˈsɪdərəbli
The historic house on Ambrose Road has changed considerably since it was built 150 years ago
Đáng kể
—
Ngôi nhà lịch sử trên Đường Ambrose đã thay đổi đáng kể kể từ khi được xây dựng cách đây 150 năm
noun
executive
ɪɡˈzekjətɪv
The directors of PenTex are meeting with executives from DRW Corporation, which they have talked about merging with
Giám đốc điều hành
—
Các giám đốc của PenTex đang họp với các giám đốc điều hành của DRW Corporation, công ty mà họ đã thảo luận về việc sáp nhập với
noun
tenant
ˈtenənt
Tenants who wish to end the lease should notify the proprietor a minimum of 30 days before moving out
Người thuê nhà
—
Người thuê nhà muốn kết thúc hợp đồng thuê phải thông báo cho chủ nhà tối thiểu 30 ngày trước khi chuyển đi
verb
claim
kleɪm
Paris Talk Inc. claims that with daily use of its new software, anyone can become fluent in French
Tuyên bố; Khẳng định
—
Paris Talk Inc. tuyên bố rằng với việc sử dụng phần mềm mới của nó hàng ngày, bất kỳ ai cũng có thể trở nên thành thạo tiếng Pháp