Test 1 Flashcards
1
Q
fatigue
A
(n) sự mệt mỏi
/fəˈtiːɡ/
2
Q
drowsiness
A
(n) buồn ngủ
/ˈdraʊzinəs/
3
Q
boredom
A
(n) buồn chán
/ˈbɔːdəm/
4
Q
infectious
A
(a) truyền nhiễm, lan truyền
/ɪnˈfekʃəs/
5
Q
Contagious
A
(a) dễ lây lan
/kənˈteɪdʒəs/
6
Q
likelihood
A
(n) khả năng xảy ra
/ˈlaɪklihʊd/
7
Q
under-lying cause
A
(n) nguyên nhân cơ bản
8
Q
exploration
A
(n) thăm dò, khám phá
/ˌekspləˈreɪʃn/
9
Q
inhabitant
A
(n) người cư trú, người ở, dân cư
/ɪnˈhæbɪtənt/
10
Q
long-haul flight
A
chuyến bay đường dài
/ˌlɒŋ ˈhɔːl/
11
Q
major tourist-generating market
A
thị trường thu hút khách du lịch lớn
12
Q
domestic product
A
sản phẩm nội địa
/dəˈmestɪk/ /ˈprɒdʌkt/
13
Q
export sector
A
lĩnh vực xuất khẩu
/ˈekspɔːt/ /ˈsektə(r)/
14
Q
scenic beauty
A
cảnh đẹp
/ˈsiːnɪk/
15
Q
exhilarating
A
(a) thú vị
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/