Terms Flashcards
1
Q
Exponents and Radicals
A
Số mũ và cơ số
2
Q
Arithmetic
A
Số học
3
Q
Special Polynomials
A
Đa thức đặc biệt
4
Q
Binomial
A
Nhị thức
5
Q
Quadratic
A
Phương trình bậc 2
6
Q
circumference
A
Chu vi
7
Q
TRIGONOMETRY
A
Lượng giác
8
Q
integral
A
tích phân
9
Q
Analytic Geometry
A
Hình học giải tích
10
Q
Differentiation
A
Vi phân
11
Q
perpendicular bisector
A
đường trung trực
12
Q
domain
A
miền xác định
13
Q
range
A
miền giá trị
14
Q
difference quotient
A
tính f(x+h)-f(x) rồi đem chia cho h or delta(y)/delta(x) = (f(x2)-f(x1))/(x2-x1)
15
Q
Reflect about the x-axis
A
đối xứng qua trục x