Tên thông thường cần nhớ Flashcards

1
Q

Thứ tự tên của este

A

Tên gốc hidrocacbon + gốc axit thay đổi phần cuối bằng at

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Fomat (Tên của gốc axit: Formic)

A

HCOO-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Axetat ( Tên của gốc axit: Axetic)

A

CH3COO-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Propionat ( Tên của gốc axit: Propionic)

A

C2H5COO-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Butirat ( Tên của gốc axit: Butiric)

A

CH3-CH2-CH2-COO-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Acrylat ( Tên của gốc axit: Acrylic)

A

CH2=CH-COO-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Metacrylat (Tên của gốc axit: Metacrylic)

A

CH2=C (CH3)-COO-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Benzoat ( Tên của gốc axit: Benzoic)

A

C6H5COO-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Oxalat (Tên của gốc axit: Oxalic)

A

R’-OOC-COO-R’’

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Malonat ( Tên của gốc axit: Malonic)

A

R’-OOC-CH2-COO-R’’

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Isoamyl

A

R-COO-CH2CH2CH(CH3)2 (một cái CH3 đi xuống CH và cái còn lại đi qua phải)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Vinyl

A

R-COO-CH=CH2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Anlyl

A

R-COO-CH2CH=CH2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Phenyl

A

R-COO-C6H5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Benzyl

A

R-COO-CH2-C6H5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly