Tên La tinh của họ Flashcards
1
Q
Lamiaceae
A
Họ Bạc Hà
2
Q
Cucurbitaceae
A
Họ Bí
3
Q
Malvaceae
A
Họ Bông
4
Q
Sapindaceae
A
Họ Bồ Hòn
5
Q
Clusiaceae
A
Họ Bứa ( Măng cụt )
6
Q
Solanaceae
A
Họ Cà
7
Q
Rubiaceae
A
Họ cà phê
8
Q
Brassicaceae
A
Họ Cải
9
Q
Rutaceae
A
Họ Cam
10
Q
Arecaceae
A
Họ Cau
11
Q
Musaceae
A
Họ Chuối
12
Q
Verbenaceae
A
Họ Cỏ Roi Ngựa
13
Q
Cyperaceae
A
Họ Cói
14
Q
Dioscoreaceae
A
Họ Củ Nâu
15
Q
Asteraceae
A
Họ Cúc