tech 3 Flashcards
1
Q
expenditure
A
sự tiêu dùng
2
Q
made out with
A
được làm từ
nhưng vẫn giữ nguyên đc cái nguyên liệu tạo ra
3
Q
chief
A
chủ yếu, quan trọng
4
Q
imperative
A
quan trọng
5
Q
remorse
A
hối cải
6
Q
lodge a complaint about
A
đệ đơn khiếu nại
7
Q
make a point of
A
coi trọng
8
Q
give an account of
A
tường thuật
9
Q
pass judgement on
A
đánh giá
10
Q
obstacles
A
chông gai
11
Q
skepticism
A
hoài nghi
12
Q
bleached
A
bạc màu
13
Q
battered
A
bị hư hỏng
14
Q
likelihood
A
khả năng
15
Q
intellect
A
trí tuệ
16
Q
intel
A
thông tin tình bái
17
Q
feasible
A
khả thi
18
Q
plausible
A
có vẻ tin được
19
Q
A