tax evation Flashcards
giới tội phạm
1
Q
vice
A
giới tội phạm
2
Q
putting the squeeze
A
gây áp lực
3
Q
undisclosed offshore bank
A
giấu kín
4
Q
thanks to
A
lý do là
5
Q
federal prosecuters
A
công tố viên liên bang
6
Q
foreign moneyman
A
thương gia tiền tệ nước ngoài
7
Q
dodge their fiscal obligations
A
né tránh các nghĩa vụ tài chính
8
Q
hound
A
sở thuế vụ
9
Q
reciprocity
A
thông qua
10
Q
cough up
A
buộc
11
Q
non-resident aliens
A
người nước ngoài tạm trú
12
Q
tax authorities
A
cơ quan thuế vụ
13
Q
huffing and puffing
A
lo lắng và bất an
14
Q
banking assosiations
A
các hiệp hội ngân hàng
15
Q
federal officials
A
quan chức liên bang
16
Q
capital flight
A
chảy máu vốn