tax evation Flashcards

giới tội phạm

1
Q

vice

A

giới tội phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

putting the squeeze

A

gây áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

undisclosed offshore bank

A

giấu kín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thanks to

A

lý do là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

federal prosecuters

A

công tố viên liên bang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

foreign moneyman

A

thương gia tiền tệ nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dodge their fiscal obligations

A

né tránh các nghĩa vụ tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hound

A

sở thuế vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

reciprocity

A

thông qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cough up

A

buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

non-resident aliens

A

người nước ngoài tạm trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tax authorities

A

cơ quan thuế vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

huffing and puffing

A

lo lắng và bất an

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

banking assosiations

A

các hiệp hội ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

federal officials

A

quan chức liên bang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

capital flight

A

chảy máu vốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

legitimate cutomers

A

khách hành hợp pháp

18
Q

rogue government

A

chính phủ bất chính

19
Q

federal court

A

tòa án liên bang

20
Q

threw out

A

đã đưa ra

21
Q

overly burndensome

A

quá khắc nghiệt

22
Q

motion for sumary

A

bảng kiến nghị

23
Q

administrative procedure act

A

đạo luật thủ tục hành chính

24
Q

the regulatory flexibility

A

đạo luật linh hoạt quy định

25
Q

contended that

A

cho rằng

26
Q

spark enough capital flight

A

châm ngòi cho nạn chảy máu vốn

27
Q

destabilize

A

gây ra bất ổn

28
Q

reciprocal

A

thỏa thuận song phương

29
Q

that pact took effect

A

hiệp ước đó có hiệu lực

30
Q

a fiction

A

bịa đặt

31
Q

bounce back

A

phục hồi

32
Q

amendment

A

dự thảo

33
Q

drafting

A

dự thảo

34
Q

implementation of a number of articles

A

thi hành 1 số điều luật

34
Q

articles

A

điều

35
Q

the preventing measures

A

biện pháp phòng chống

36
Q

the authorities’ responsibilities

A

trách nhiệm của các cơ quan nhà nước

37
Q

implementation process

A

quá trình triển khai ttriển khai

38
Q

obstacles and shortcoming

A

tồn tại bắt cập nhật

39
Q

effectively enforce

A

triển khai có hiệu quả

40
Q

mechanisms

A

cơ chế

41
Q
A