Tánh tình Flashcards
1
Q
good personalities
A
Tính (tánh) cách tốt
2
Q
generous
A
Tánh Hào phóng :
3
Q
: easy-going
A
Dễ tính (tánh)
4
Q
: kind
A
Tốt bụng
5
Q
gentle
A
Hiền lành:
6
Q
: Honest
A
Thật thà
7
Q
friendly
A
Thân thiện :
8
Q
humorous
A
Vui tính (tánh) :
9
Q
charming
A
Có duyên :
10
Q
hard-working
A
Chăm chỉ :
11
Q
loyal
A
Trung thành:
12
Q
: Sociable
A
Hòa đồng
13
Q
careful
A
Cẩn thận :
14
Q
Out-going
A
Cởi mở :
15
Q
patient
A
Kiên nhẫn