Tánh tình Flashcards
good personalities
Tính (tánh) cách tốt
generous
Tánh Hào phóng :
: easy-going
Dễ tính (tánh)
: kind
Tốt bụng
gentle
Hiền lành:
: Honest
Thật thà
friendly
Thân thiện :
humorous
Vui tính (tánh) :
charming
Có duyên :
hard-working
Chăm chỉ :
loyal
Trung thành:
: Sociable
Hòa đồng
careful
Cẩn thận :
Out-going
Cởi mở :
patient
Kiên nhẫn
Smart = intelligent
Thông minh
: Bad personalities
Tính cách xấu
mean
Xấu tính (tánh):
hard to please
Khó tính (tánh):
: hot-tempered
Nóng tính (tánh)
:selfish
. Ích kỷ
: stingy
Ki bo/ keo kiệt/ bủn xỉn
greedy
Tham lam:
Boastful
Khoe khoang:
arrogant/ haughty
Kiêu ngạo/ kiêu căng:
Strict
Nghiêm khắc :
: Lazy
Lười biếng/ lười nhác
shy
Nhút nhát :
Careless
Cẩu thả :
stubborn
Bướng bỉnh/ cứng đầu
Stupid
Ngu ngốc :
Patriarchal.
Gia trưởng :
What is this person like?
Người này có tính cách như thế nào
What is this person like
Người này tính(tánh) tình như thế nào
What kind of this person is?
Người này là người như thế nào