tài khoản kế toán Flashcards

1
Q

111

A

tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

112

A

TGNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

131

A

PTKH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

133

A

Thuế GTGT dc khấu trừ (thuế gtgt đầu vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

1381

A

tài sản thiếu chờ xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

141

A

tạm ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

151

A

hàng mua đang đi đg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

152

A

nguyên liệu vật liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

153

A

công cụ dụng cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

155

A

thành phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

156

A

hàng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

157

A

hàng gửi đi bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

211

A

tài sản cố định hữu hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

213

A

tài sản cố định vô hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

242

A

chi phia trả trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

331

A

phải trả ng bán

17
Q

333

A

thuế và các khoản phải nộp nhà nước

18
Q

334

A

phải trả ng lao động

19
Q

335

A

chi phí phải trả

20
Q

3381

A

tài sản thừa chờ giải quyết

21
Q

3387

A

doanh thu ch thực hiện

22
Q

341

A

vay và nợ thuê tài chính

23
Q

411

A

vốn đầu tư của chủ sở hữu

24
Q

421

A

lợi nhuận sau thuế ch phân phối

25
511
doanh thu bh và ccdv
26
515
doanh thu hđ tài chính
27
521
các khoản giảm trừ doanh thu
28
632
giá vốn hàng bán
29
635
chi phí tài chính
30
641
chi phí bán hàng
31
642
chi phí quản lý doanh nghiệp
32
911
xác định kết quả kinh doanh