tài khoản kế toán Flashcards
1
Q
111
A
tiền mặt
2
Q
112
A
TGNH
3
Q
131
A
PTKH
4
Q
133
A
Thuế GTGT dc khấu trừ (thuế gtgt đầu vào)
5
Q
1381
A
tài sản thiếu chờ xử lý
6
Q
141
A
tạm ứng
7
Q
151
A
hàng mua đang đi đg
8
Q
152
A
nguyên liệu vật liệu
9
Q
153
A
công cụ dụng cụ
10
Q
155
A
thành phẩm
11
Q
156
A
hàng hoá
12
Q
157
A
hàng gửi đi bán
13
Q
211
A
tài sản cố định hữu hình
14
Q
213
A
tài sản cố định vô hình
15
Q
242
A
chi phia trả trước
16
Q
331
A
phải trả ng bán
17
Q
333
A
thuế và các khoản phải nộp nhà nước
18
Q
334
A
phải trả ng lao động
19
Q
335
A
chi phí phải trả
20
Q
3381
A
tài sản thừa chờ giải quyết
21
Q
3387
A
doanh thu ch thực hiện
22
Q
341
A
vay và nợ thuê tài chính
23
Q
411
A
vốn đầu tư của chủ sở hữu
24
Q
421
A
lợi nhuận sau thuế ch phân phối
25
511
doanh thu bh và ccdv
26
515
doanh thu hđ tài chính
27
521
các khoản giảm trừ doanh thu
28
632
giá vốn hàng bán
29
635
chi phí tài chính
30
641
chi phí bán hàng
31
642
chi phí quản lý doanh nghiệp
32
911
xác định kết quả kinh doanh