T1_28/09/23 Flashcards
- Asssess (v): /əˈses/
–> Exams are not the only means of assessing a student’s ability.
- to judge or decide the amount, value, quality, or importance of something.
- = evaluate (v): /ɪˈvæl.ju.eɪt/
- merit (n)
- Giá trị / Ưu điểm / Thành tích tốt
- the merit of sth:
–> Ưu điểm
–> Brierley’s book has the merit of being both informative and readable.
(Sách của Brierley có ưu điểm là vừa giàu thông tin vừa dễ đọc) - on your (own) merit:
–> dựa vào thành tích tốt của bản thân
–> The committee will consider each applicant on his or her own merits.
(Uỷ ban sẽ xem xét từng ứng viên dựa trên thành tích của họ). - Meritocracy (n):/ˌmer.əˈtɑː.krə.si/ = Merit system
hệ thống khen thưởng theo nhân tài - Seniority system: Thưởng theo thâm niên
- Management (n) = Administration (n)
- Supervise = Oversee (v)
–> Supervisor = Overseer (n)
a iu bbi
- Incensive (n): /ɪnˈsentɪv/
~ Encouragement (n)
- Động lực để làm gì đó (Cũng có thể xét tương đương với khuyến khích)
- paycheck (n):
- payroll (n):
—– paycheck: chỉ lương được trả theo dạng tấm séc;
- ~ salary ~ income ~ wage
–> a raise in/ arise in + salary/wage
–> gross/pre-tax + wage/salary: sau thuế
–> net/after-tax + wage/salary: trước thuế
–> - salary: chỉ lương theo tháng, năm
–> Basic salary scales: Mức lương bổng cơ bản
—> Entrance salary: Lương khởi điểm
–> Net base salary: Lương cơ bản chưa đóng bảo hiểm
–> Salary per annum: Lương bổng hàng năm
–> Regular salary: Tiền lương cố định
–> Taxable salary: Tiền lương chịu thuế (Tax: thuế) - Wage: chỉ lương theo giờ, ngày, theo 1 mức hoàn thàh công việc nào đó
–> Daily wage: Lương công nhật
–> Hourly wage: Lương theo giờ
–> Increment of wage/salary: Phụ cấp lương - income: chỉ thu nhập tổng (nhiều đầu lương)
–> Living income: thu nhập đủ sống
—– payroll: phiếu lương;
- earn one’s living
- chi trả cho cuộc sống / kiếm sống
- He earns his living by writing
- Live on
- Sống / Sống bằng (tuỳ ngữ cảnh)
–> I can live on my inheritance.
( Tôi có thể sống bằng tiền thừa kế)
–> His earnings aren’t enough to live on.
(Thu nhập của anh ấy không đủ sống)
–> It’s hard to imagine what these people live on.
(Không hình dung được những người này sống bằng cách nào) ==> Hàm ý chỉ không đủ tiền chi tiêu
- live on welfare: trợ cấp phúc lợi
—> company welfare/ employee welfare: phúc lợi công ty
- Leave (n)
- (workplace):
—- Rời khỏi
—- Nghỉ phép:
- take maternity leave: nghỉ thai sản
==> maternity ward: phòng hộ sinh
==> maternity hospital: bv sản
- take sick leave: nghỉ ốm
- annual leave: nghỉ phép năm
- Work-Life Balance
- Cân bằng công việc - đời sống
- Schedule flexibility
- Linh hoạt thời gian biểu