T1-P1 Flashcards
1
Q
nutmeg tree
A
cây nhục đậu khấu
2
Q
evergreen
A
cây thường xanh
3
Q
dense
A
dày đặc, rậm rạp
4
Q
pale
A
nhạt (màu sắc); trông nhợt nhạt
5
Q
encase
A
bao bọc bởi (prep-in)
6
Q
flesh
A
phần thịt
7
Q
husk
A
vỏ
8
Q
ripe
A
chín
9
Q
ridge
A
đường rãnh
10
Q
lacy
A
ren
11
Q
crimson
A
đỏ sẫm
12
Q
mace
A
vỏ nhục đậu khấu
13
Q
preservative
A
bảo quản
14
Q
throughout
A
trong suốt (khoảng thời gian)
15
Q
exclusive
A
độc quyền
exclusive importers: nhà nhập khẩu độc quyền
16
Q
merchants
A
thương nhân
17
Q
base in
A
có trụ sở tại