từ vựng trong sách giáo khoa Flashcards
active
hăng hái, năng động
ex: Ti is very active
activity
hoạt động
air conditioner
máy lạnh
antartika
châu nam cực
châu nam cực
antartika
apartment
căn hộ
appearance
dáng vẻ, ngoại hình
apricot blossom
hoa mai
art
nghệ thuật
art gallery
phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuật
backpack
ba lô
backyard
sân phía sau nhà
barbecue
thịt nướng
bathroom
nhà tắm
behind
phía sau
between
ở giữa
boarding school
trường nội trú
boat
con thuyền
boot
giày ủng
boring
buồn tẻ, nhàm chán
calendar
lịch
cathedral
nhà thờ lớn, thánh đường
cave
hang động
celebrate
kỉ niệm
chest of drawers
ngăn kéo tủ
choir
dàn đồng ca
clap
vỗ tay
classmate
bạn cùng lớp
compass
com pa
competition
cuộc đua, cuộc thi
confident
tự tin
convenient
thuận tiện, tiện lợi
cool down
làm mát
crazy
kì lạ, dị thường
creative
sáng tạo
crowded
đông đúc
cuisine
kĩ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
cupboard
tủ li
curious
tò mò, thích tìm hiểu
decorate
trang trí, trang hoàng
department store
cửa hàng bách hóa
desert
sa mạc
dishwasher
máy rửa bát đũa
dislike
không thích
diverse
đa dạng
do the gardening
làm vườn
dutch
người Hà Lan, tiếng Hà Lan
empty out
đổ (rác)
equipment
thiết bị
essential
rất cần thiết
excited
phấn chấn, kích thích
exciting
thú vj, lí thú, hứng thú
family gathering
sum họp gia đình
fantastic
tuyệt vời
feather
lông (gia cầm)