từ vựng trong sách giáo khoa Flashcards

1
Q

active

A

hăng hái, năng động

ex: Ti is very active

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

activity

A

hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

air conditioner

A

máy lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

antartika

A

châu nam cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

châu nam cực

A

antartika

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

apartment

A

căn hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

appearance

A

dáng vẻ, ngoại hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

apricot blossom

A

hoa mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

art

A

nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

art gallery

A

phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

backpack

A

ba lô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

backyard

A

sân phía sau nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

barbecue

A

thịt nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bathroom

A

nhà tắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

behind

A

phía sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

between

A

ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

boarding school

A

trường nội trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

boat

A

con thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

boot

A

giày ủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

boring

A

buồn tẻ, nhàm chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

calendar

A

lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

cathedral

A

nhà thờ lớn, thánh đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cave

A

hang động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

celebrate

A

kỉ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
chest of drawers
ngăn kéo tủ
26
choir
dàn đồng ca
27
clap
vỗ tay
28
classmate
bạn cùng lớp
29
compass
com pa
30
competition
cuộc đua, cuộc thi
31
confident
tự tin
32
convenient
thuận tiện, tiện lợi
33
cool down
làm mát
34
crazy
kì lạ, dị thường
35
creative
sáng tạo
36
crowded
đông đúc
37
cuisine
kĩ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
38
cupboard
tủ li
39
curious
tò mò, thích tìm hiểu
40
decorate
trang trí, trang hoàng
41
department store
cửa hàng bách hóa
42
desert
sa mạc
43
dishwasher
máy rửa bát đũa
44
dislike
không thích
45
diverse
đa dạng
46
do the gardening
làm vườn
47
dutch
người Hà Lan, tiếng Hà Lan
48
empty out
đổ (rác)
49
equipment
thiết bị
50
essential
rất cần thiết
51
excited
phấn chấn, kích thích
52
exciting
thú vj, lí thú, hứng thú
53
family gathering
sum họp gia đình
54
fantastic
tuyệt vời
55
feather
lông (gia cầm)
56
firefigher
lính cứu hỏa
57
fireworks
pháo hoa
58
first-footer
người xông nhà
59
forest
khu rừng
60
fridge
tủ lạnh
61
funny
buồn cười, thú vị
62
furniture
đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
63
generous
rộng rãi, hào phóng
64
get wet
bị ướt
65
greenhouse
nhà kính
66
hall
phòng lớn
67
help
giúp đỡ, trợ giúp
68
historic
cổ kính, cổ
69
in front of
ở phía trước
70
inconvenient
bất tiện, phiền phức
71
incredibly
đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
72
international
quốc tế
73
interview
phỏng vấn
74
island
hòn đảo
75
judo
môn võ judo
76
kitchen
phòng bếp
77
knock
78
korean
người hàn quốc, tiếng hàn quốc
79
lake
hồ nước
80
living room
phòng khách
81
lucky money
tiền lì xì
82
memorial
đài tưởng niệm
83
messy
bừa bộn, lộn xộn
84
microwave
lò vi sóng
85
modern
hiện đại
86
moutain
núi
87
move
di chuyển, chuyển nhà
88
museum
viện bảo tàng
89
next to
ở cạnh
90
organise
tổ chức
91
overseas
nước ngoài
92
pagoda
chùa
93
palace
lâu đài, cung điện
94
patient
kiên nhẫn
95
peaceful
yên tĩnh, tĩnh lặng
96
peach blossom
hoa đào
97
personality
tính cách, cá tính
98
plaster
băng dán
99
pocket money
tiền túi, tiền riêng
100
poem
nhà thơ
101
polluted
ô nhiễm
102
prepare
chuẩn bị
103
quiet
yên lặng
104
racing
cuộc đua
105
railway station
ga tàu hỏa
106
reliable
đáng tin cậy
107
remember
ghi nhớ
108
remove
rũ bỏ
109
rock
hòn đá, phiến đá
110
rooster
gà trống
111
rubbish
rác
112
serious
nghiêm túc
113
share
chia sẻ
114
shy
bẽn lẽn, xấu hổ
115
smart
thông minh
116
sofa
ghế sô pha
117
sporty
dáng thể thao, khỏe mạnh
118
square
quảng trường
119
statue
bức tượng
120
stilt house
nhà sàn
121
suburb
khu vực ngoại ô
122
surround
bao quanh
123
swimming pool
bể bơi
124
temple
ngôi đền
125
terrible
tồi tệ
126
thrilling
gây hồi hộp
127
torch
đèn pin
128
travel agent's
công ty du lịch
129
under
phía dưới
130
valley
thung lũng
131
volunteer
tình nguyện viên
132
wardrobe
tủ quần áo `
133
waterfall
thác nước
134
windsurfing
môn thể thao lướt ván buồm
135
wish
lời ước
136
wonder
kì quan
137
workshop
phân xưởng
138
zodiac
cung hoàng đạo