Từ vựng sách giáo khoa Flashcards

1
Q

fitness

A

sự khỏe khoắn, hình thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

healthy habit

A

thói quen lành mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

balanced diet

A

chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

life expectancy

A

tuổi thọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nutrient

A

chất dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

muscle

A

cơ bắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

strength

A

sức mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

full of energy

A

tràn đầy năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

stay fit

A

giữ dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

work out

A

tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bad habit

A

thói quen xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

fast food

A

đồ ăn nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

health problem

A

có vấn đề sức khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

stay up late

A

thức khuya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

give off

A

tỏa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

suffer from

A

mắc bệnh (triệu chứng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

examine

A

kiểm tra (sức khỏe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

treatment

A

điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

antibiotic

A

thuốc khánh sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

bacteria

A

vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

virus

A

vi-rút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

disease

A

bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

germ

A

vi trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

organism

A

sinh vật, thực thể sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

infection

A

sự lây nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

tuberculosis

A

bệnh lao phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

food poisoning

A

ngộ độc thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

belief and behaviour

A

niềm tin và hành vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

generation gap

A

khoảng cách thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

generational conflict

A

xung đột thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

nuclear family

A

gia đình hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

extended family

A

gia đình đa thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

cultural value

A

giá trị văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

characteristic

A

đặc điểm, đặc tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

critical thinking

A

tư duy phả biện

36
Q

points of view

A

quan điểm

37
Q

common view

A

quan điểm chung

38
Q

traditional view

A

quan điểm truyền thống

39
Q

hire

A

thuê nhân công, thuê việc làm

40
Q

start one’s own business

A

khởi nghiệp

41
Q

follow in the footsteps

A

nối nghiệp gia đình

42
Q

give sb advice

A

cho ai đó lời khuyên

43
Q

experience

A

trải nghiệm

44
Q

gender role

A

vai trò (giới tính)

45
Q

argument

A

tranh luận, tranh cãi

46
Q

argue over

A

tranh cãi về (vấn đề gì)

47
Q

digital device

A

thiết bị số

48
Q

digital native

A

cư dân số

49
Q

curious (about)

A

tò mò về (cái gì)

50
Q

screen time

A

thời gian sử dụng thiết bị

51
Q

damage eyesight

A

hỏng thị lực

52
Q

reduce sleep time

A

giảm thời gian ngủ

53
Q

article

54
Q

AI technology

A

công nghệ trí tuệ nhân tạo

55
Q

be impressed with

A

ấn tượng với

56
Q

card reader

A

thiết bị đọc thẻ

57
Q

city dweller

A

người dân thành phố

58
Q

cybercrime

A

tội phạm mạng

59
Q

cycle path

A

làn đường dành cho xe đạp

60
Q

electric bus

A

xe buýt điện

61
Q

efficiently

A

có hiệu quả

62
Q

green city

A

thành phố xanh

63
Q

future city

A

thành phố tương lai

64
Q

high-rise

A

cao tầng, có nhiều tầng

65
Q

infrastructure

A

cơ sở hạ tầng

66
Q

interaction

A

sự tương tác

67
Q

limit the carbon footprint

A

hạn chế lượng khí thải cacbon

68
Q

liveable

A

đáng sống

69
Q

model

70
Q

neighbourhood

A

khu dân cư

71
Q

operate

A

vận hành

72
Q

pedestrian

A

dành cho người đi bộ

73
Q

private vehicle

A

phương tiện giao thông cá nhân

74
Q

privacy

A

sự riêng tư

75
Q

public transport

A

phương tiện giao thông công cộng

76
Q

quality of life

A

chất lượng cuộc sống

77
Q

roof garden

A

vườn trên sân thượng

78
Q

sense of community

A

ý thức cộng đồng

79
Q

skyscraper

A

tòa nhà chọc trời

80
Q

smart city

A

thành phố thông minh

81
Q

smart sensor

A

cảm biến thông minh

82
Q

solve housing problems

A

giải quyết các vấn đề về nhà ở

83
Q

sustainable

A

bền vững

84
Q

tram

A

tàu điện, xe điện

85
Q

underground

A

dưới đất, ngầm

86
Q

urban center

A

khu đô thị, trung tâm đô thị