Từ vựng sách giáo khoa Flashcards
fitness
sự khỏe khoắn, hình thể
healthy habit
thói quen lành mạnh
balanced diet
chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng
life expectancy
tuổi thọ
nutrient
chất dinh dưỡng
muscle
cơ bắp
strength
sức mạnh
full of energy
tràn đầy năng lượng
stay fit
giữ dáng
work out
tập thể dục
bad habit
thói quen xấu
fast food
đồ ăn nhanh
health problem
có vấn đề sức khỏe
stay up late
thức khuya
give off
tỏa ra
suffer from
mắc bệnh (triệu chứng)
examine
kiểm tra (sức khỏe)
treatment
điều trị
antibiotic
thuốc khánh sinh
bacteria
vi khuẩn
virus
vi-rút
disease
bệnh
germ
vi trùng
organism
sinh vật, thực thể sống
infection
sự lây nhiễm
tuberculosis
bệnh lao phổi
food poisoning
ngộ độc thức ăn
belief and behaviour
niềm tin và hành vi
generation gap
khoảng cách thế hệ
generational conflict
xung đột thế hệ
nuclear family
gia đình hạt nhân
extended family
gia đình đa thế hệ
cultural value
giá trị văn hóa
characteristic
đặc điểm, đặc tính
critical thinking
tư duy phả biện
points of view
quan điểm
common view
quan điểm chung
traditional view
quan điểm truyền thống
hire
thuê nhân công, thuê việc làm
start one’s own business
khởi nghiệp
follow in the footsteps
nối nghiệp gia đình
give sb advice
cho ai đó lời khuyên
experience
trải nghiệm
gender role
vai trò (giới tính)
argument
tranh luận, tranh cãi
argue over
tranh cãi về (vấn đề gì)
digital device
thiết bị số
digital native
cư dân số
curious (about)
tò mò về (cái gì)
screen time
thời gian sử dụng thiết bị
damage eyesight
hỏng thị lực
reduce sleep time
giảm thời gian ngủ
article
bài báo
AI technology
công nghệ trí tuệ nhân tạo
be impressed with
ấn tượng với
card reader
thiết bị đọc thẻ
city dweller
người dân thành phố
cybercrime
tội phạm mạng
cycle path
làn đường dành cho xe đạp
electric bus
xe buýt điện
efficiently
có hiệu quả
green city
thành phố xanh
future city
thành phố tương lai
high-rise
cao tầng, có nhiều tầng
infrastructure
cơ sở hạ tầng
interaction
sự tương tác
limit the carbon footprint
hạn chế lượng khí thải cacbon
liveable
đáng sống
model
mô hình
neighbourhood
khu dân cư
operate
vận hành
pedestrian
dành cho người đi bộ
private vehicle
phương tiện giao thông cá nhân
privacy
sự riêng tư
public transport
phương tiện giao thông công cộng
quality of life
chất lượng cuộc sống
roof garden
vườn trên sân thượng
sense of community
ý thức cộng đồng
skyscraper
tòa nhà chọc trời
smart city
thành phố thông minh
smart sensor
cảm biến thông minh
solve housing problems
giải quyết các vấn đề về nhà ở
sustainable
bền vững
tram
tàu điện, xe điện
underground
dưới đất, ngầm
urban center
khu đô thị, trung tâm đô thị