Từ vựng đề thi Flashcards
1
Q
gave up
A
từ bỏ
2
Q
plenty
A
nhiều
3
Q
becoming
A
trở thành
4
Q
the idea
A
í tưởng
5
Q
realized
A
nhận ra
6
Q
poor
A
nghèo
7
Q
send
A
gửi
8
Q
afford
A
dủ khả năng
9
Q
fabulous
A
tuyệt vời
10
Q
fascinating
A
lôi cuốn
11
Q
affordable
A
có klhar năng chi trả
12
Q
available
A
có sẵn
13
Q
refers
A
đề cập
14
Q
social position
A
đơn vị xã hội
15
Q
wealth
A
giàu có