TỪ VỰNG BUỔI 4 Flashcards
1
Q
activity
A
hoạt động
2
Q
art
A
nghệ thuật
3
Q
backpack
A
ba lô
4
Q
blinder
A
bìa hồ sơ
5
Q
boarding school
A
trường nội trú
6
Q
borrow
A
mượn, vay
7
Q
break time
A
giờ ra chơi
8
Q
chalkboard
A
bảng viết phấn
9
Q
classmate
A
bạn cùng lớp
10
Q
compass
A
compa
11
Q
creative
A
sáng tạo
12
Q
diploma
A
bằng, giấy khen
13
Q
equipment
A
thiết bị
14
Q
excited
A
hào hứng, phấn khởi
15
Q
A
16
Q
folder
A
bìa đựng tài liệu
17
Q
greenhouse
A
nhà kính
18
Q
gym
A
phòng tập thể dục