TỪ VỰNG BUỔI 3 Flashcards
beat (v)
Đánh bại
challenge (v,n)
thử thách
cheat (v)
gian lận
coach(n)
Huấn luyện viên
competition (n)
cuộc thi
defeat (v)
đánh bại, đánh thắng
interest (v,n)
tạo niềm yêu thích, sở thích
organize (v)
tổ chức
pleasure (n)
niềm vui
support (v,n)
hỗ trợ, ủng hộ
train (v)
huấn luyện
carry on
tiếp tục
eat out
ăn ngoài nhà hàng
give up
từ bỏ hoặc dừng làm việc gì bạn hay làm
join in
tham gia
take up
bắt đầu một sở thích, một môn thể thao
turn down
vặn nhỏ loa
turn up
vặn to loa
bored with
chán nản với cái gì
crazy about
thích cái gì một cách điên cuồng
good at
giỏi cái gì
interested in
thích cái gì
keen on
yêu thích cái gì
popular with
phổ biến, nổi tiếng với cái gì
feel like
= like
listen to
nghe
take part in
tham gia
a book (by sb) about
cuốn sách viết bởi ai về cái gì
a fan of
một fan của cái gì, ai, việc gì
a game against
trò chơi đấu với ai