TỪ VỰNG BUỔI 3 Flashcards
1
Q
beat (v)
A
Đánh bại
2
Q
challenge (v,n)
A
thử thách
3
Q
cheat (v)
A
gian lận
4
Q
coach(n)
A
Huấn luyện viên
5
Q
competition (n)
A
cuộc thi
6
Q
defeat (v)
A
đánh bại, đánh thắng
7
Q
interest (v,n)
A
tạo niềm yêu thích, sở thích
8
Q
organize (v)
A
tổ chức
9
Q
pleasure (n)
A
niềm vui
10
Q
support (v,n)
A
hỗ trợ, ủng hộ
11
Q
train (v)
A
huấn luyện
12
Q
carry on
A
tiếp tục
13
Q
eat out
A
ăn ngoài nhà hàng
14
Q
give up
A
từ bỏ hoặc dừng làm việc gì bạn hay làm
15
Q
join in
A
tham gia