Từ Vựng Flashcards
Compared to
So với
Standard
Tiêu chuẩn chung
Reality
Thực tế
Investment
Đầu tư
Take care (of someone)
Chăm sóc
Empty-handed, broke
Tay trắng / trắng tay
Slang
Từ lóng
Idioms
Thành ngữ
Therefore
Do đó
Kind
Tử tế
attitude
thái độ
as much as possible
nhiều nhất có thể
càng nhiều càng tốt
solve (problem)
giải quyết
strong
cứng rắn
aggressive
dữ
naive
ngây thơ
innocent
hồn nhiên
well-mannered
biết cư xử
only one
duy nhất
lazy
lười biếng
diligent
chăm chỉ
hobby
sở thích
middle-aged
trung niên
harmful
có hại
spend money (negative connotation)
tốn tiền
frozen
đông đá
negative (temperature)
âm
support
hỗ trợ
planning
kế hoạch
experience
kinh nghiệm
participate
tham gia
announcement
thông báo
news
tin tức
go around
đi lòng vòng
design
thiết kế
research
tham khảo
waste
lãng phí
decide
quyết định
cool
mát
investment
đầu tư
rest/relax
nghỉ ngơi
to take care
chăm sóc
being stood
leo cây
ba hoa
nói nhiều về bản thân nhưng ko sự thật
broke, ko có gì hết
tay trắng / trắng tay
slangs
từ lóng
idioms
thành ngữ
dirty
dơ
bad
dở / tệ
useless
cùi bắp
it depends (lucky unlucky)
hên xui
pouring rain
mưa như trút nước
don’t judge the book by its cover
đừng trông mặt mà bắt hình dong
tiger doesn’t eat their cubs
hổ dữ không ăn thịt con
depends on (something)
tuỳ vào
The New Testament
Tân ước
necessary
cần thiết
fairy
nàng tiên
surprise
ngạc nhiên
in Rome, do as Romans do
nhập gia tuỳ tục
like (thich)
ưa
complain
than phiền
bad habbit
tật
adapt
thích nghi
project
dự án
slow
thong thả
hurry
vội
between
giữa
standard
chuẩn mực
rules
nguyên tắc
open-minded
cởi mở
gold-digger
đào mỏ
do it anyway (just do it!)
đi đại / làm đại
give up
từ bỏ
bỏ tay (with disappointments/frustrations)
gục ngã
don’t care
vô tâm
as long as
miễn là
pressure
áp lực
potential
tiềm năng
expectation
mong đợi
it depends!
còn tuỳ
boring
chán
dust
bụi
last year
năm ngoái
recognize
phân biệt
worry
lo lắng