từ vựng 6a Flashcards
1
Q
Chất dinh dưỡng
A
nutrient
2
Q
dinh dưỡng
A
nutritional
3
Q
sự dinh dưỡng
A
nutrition
4
Q
chất bổ
A
nutritious
5
Q
về mặt dinh dưỡng
A
nutritionally
6
Q
tiêu dùng
A
consume
7
Q
người tiêu dùng
A
consumer
8
Q
sự tiêu dùng
A
consumption
9
Q
tiêu hoá
A
digest
10
Q
sự tiêu hoá
A
digestion
11
Q
tăng lên
A
boost
12
Q
suất ăn,phân chia, phần
A
portion
13
Q
khoai tây rán giòn
A
crisp
14
Q
hấp thu
A
take in
15
Q
bông cải xanh
A
broccoli
16
Q
bánh ngọt
A
pastry