Từ vựng Flashcards
0
Q
好
A
hǎo
tốt, khoẻ
1
Q
你
A
nǐ
bạn, anh, chị, em
2
Q
你们
A
nǐmen
các bạn, các anh, các chị, các em
3
Q
我
A
wǒ
tôi
4
Q
来
A
lái
dùng trước một động từ khác, biểu thị cần phải làm việc gì đó
5
Q
介绍
A
jièshào
giới thiệu
6
Q
一下儿
A
yíxiàr
một chút
7
Q
这
A
zhè
đây
8
Q
是
A
shì
là
9
Q
的
A
de
trợ từ, biể thị sự sở hữu khi đứng sau danh từ hoặc đại từ
10
Q
朋友
A
péngyou
bạn, bạn bè
11
Q
叫
A
jiào
gọi, tên là
12
Q
认识
A
rènshi
quen, quen biết
13
Q
很
A
hěn
rất
14
Q
高兴
A
gàoxìng
vui, vui mừng