Từ Vựng Flashcards
1
Q
Extensive (a)
A
Sâu rộng
2
Q
Submit sth to sb
A
Nộp cái gì cho ai
3
Q
Lease (v) (the space)
A
Thuê địa điểm (thuê không gian)
4
Q
Chief (a)
A
Chính, quan trọng nhất
5
Q
Executive (n)
A
Nhân viên cấp cao
6
Q
Annual (a)
A
Thường niên
7
Q
Budget requirement
A
Yêu cầu về ngân sách
8
Q
Unforeseen (a)
A
Không lường trước được
9
Q
Quarter (n)
A
Quý
10
Q
Significant (a)
A
Đáng kể
11
Q
Conference (n)
A
Hội nghị
12
Q
Population (n)
A
Dân số
13
Q
Facility (n)
A
Cơ sở vật chất/cơ sở
14
Q
Screenplay competition
A
Cuộc thi viết kịch bản
15
Q
Representative (n)
A
Người đại diện
16
Q
Enhance (v)
A
Nâng cao
17
Q
Comprise (v)
A
Bao gồm
18
Q
Investment (n)
A
Khoản đầu tư
19
Q
Rehearsal (n)
A
Buổi tổng duyệt
20
Q
Consequence (n)
A
Hậu quả/kết quả
21
Q
Merger (n)
A
Sự sáp nhập
22
Q
Eliminate (v)
A
Loại bỏ
23
Q
Be in high demand
A
Nhu cầu cao
24
Q
Propose (v)
A
Đề xuất, nghị
25
Campaign (n)
Chiến dịch
26
Innovative (a)
Cải tiến, tân tiến
27
Ideal (a)
Lý tưởng
28
Venue (n)
Địa điểm
29
Insurance (n)
Bảo hiểm
30
Steady (a)
Ổn định
31
Hesitant (a)
Chần chừ
32
Popular with
Phổ biến, nổi tiếng