Từ vựng Flashcards
1
Q
周末/zhōumò/
A
cuối tuần
2
Q
周六/zhōuliù/
A
Thứ bảy
3
Q
周日/zhōurì/
A
Chủ nhật
4
Q
打游戏/dǎ yóuxì/
A
Chơi game
5
Q
休息/xiūxi/
A
nghỉ ngơi
6
Q
放松/fàngsōng/
A
thư giãn
7
Q
约会/yēhuì/
A
hẹn hò
8
Q
聚会/jùhuì/
A
buổi tụ họp, gặp gỡ
9
Q
购物/gòuwù/
A
mua sắm
10
Q
逛街/guàngjiē/
A
Dạo phố
11
Q
看电影/kàn diànyǐng/
A
xem phim
12
Q
睡觉/shuìjiào/
A
ngủ
13
Q
旅游/lǚyóu/
A
du lịch
14
Q
野餐/yěcān/
A
picnic
15
Q
跑步/pǎobù/
A
chạy bộ
16
Q
运动/yùndòng/
A
Thể dục, thể thao
17
Q
打球/dǎqiú/
A
Chơi bóng
18
Q
读书/dúshū/
A
Đọc sách