Từ vựng Flashcards
1
Q
globalisation
A
toàn cầu hoá
2
Q
trade
A
thương mại
3
Q
integration
A
sự hợp nhất
4
Q
interaction
A
tương tác
5
Q
impac + on
A
ảnh hưởng
6
Q
in mary respects
A
nhiều khía cạnh
7
Q
chain
A
chuỗi
8
Q
ingredient
A
thành phần, nguyên liệu
9
Q
unique
A
độc đáo
10
Q
specialities
A
đặc sản
11
Q
captivate
A
cuốn hút
12
Q
blend
A
pha trộn
13
Q
refect
A
phản chiếu phản ánh
14
Q
keep up with
A
theo kịp
15
Q
on the rise
A
tăng
16
Q
appreciate
A
đánh giá
17
Q
ancient : cổ đại
A
old : cũ
18
Q
custom : phong cách
A
practice: luyện tập
19
Q
diversity: đa dạng
A
variety đa dạng
20
Q
identity : danh tính
A
characteristic : đặc điểm