từ vựng Flashcards
1
Q
creature
A
sinh vật
2
Q
shelter
A
ẩn nấu, chỗ ở
3
Q
survive
A
tồn tại
4
Q
greed
A
tham lam
5
Q
desire
A
mong muốn
6
Q
ornamental
A
sự trang trí
7
Q
declare
A
tuyên bố
8
Q
improve
A
sự phát triển
9
Q
species
A
loài
10
Q
endanger
A
gặp nguy hiểm
11
Q
protect
A
bảo vệ
12
Q
poacher
A
người săn trái phép
13
Q
poaching
A
việc săn trái phép
14
Q
illegal
A
trái phép
15
Q
cause
A
nguyên nhân