từ vựng Flashcards
1
Q
creature
A
sinh vật
2
Q
shelter
A
ẩn nấu, chỗ ở
3
Q
survive
A
tồn tại
4
Q
greed
A
tham lam
5
Q
desire
A
mong muốn
6
Q
ornamental
A
sự trang trí
7
Q
declare
A
tuyên bố
8
Q
improve
A
sự phát triển
9
Q
species
A
loài
10
Q
endanger
A
gặp nguy hiểm
11
Q
protect
A
bảo vệ
12
Q
poacher
A
người săn trái phép
13
Q
poaching
A
việc săn trái phép
14
Q
illegal
A
trái phép
15
Q
cause
A
nguyên nhân
16
Q
saw off
A
cưa
17
Q
ivory tusk
A
ngà
18
Q
prove
A
chứng minh
19
Q
population
A
dân số
20
Q
as of result
A
kết quả là
21
Q
strengthen
A
làm mạnh
22
Q
risky
A
nguy hiểm
23
Q
profitable
A
có lợi nhuận
24
Q
concern
A
mối lo ngại
25
Q
fade
A
mờ đi
26
Q
protest
A
phản kháng
27
Q
slaughter
A
sự mổ thịt
28
Q
habitat
A
môi trường sống
29
Q
brutality
A
sự hung ác
30
Q
halt
A
dừng lại
31
Q
publicity
A
sự công khai
32
Q
attention
A
chú ý
33
Q
victim
A
nạn nhân
34
Q
mention
A
đề cập
35
Q
punish
A
phạt