Từ vựng Flashcards
1
Q
sở thích
A
爱好
2
Q
bố, ba, cha
A
爸爸
3
Q
nào, nhé, chứ, đi (trợ từ)
A
吧
4
Q
trắng
A
白
5
Q
ban ngày
A
白天
6
Q
một trăm
A
百
7
Q
lớp
A
班
8
Q
một nửa
A
半
9
Q
nửa năm
A
半年
10
Q
nửa ngày
A
半天
11
Q
giúp đỡ
A
帮/帮忙
12
Q
bao, cái túi; gói, bọc
A
包
13
Q
bánh bao
A
包子
14
Q
cốc, ly
A
杯/杯子
15
Q
bắc
A
北