TỪ VỰNG Flashcards
1
Q
hiện tại
A
现在
2
Q
có lúc
A
有时候
3
Q
chúng ta
A
咱们
4
Q
ít khi
A
很少·
5
Q
luôn luôn
A
总
6
Q
mượn
A
借
7
Q
lên mạng
A
上网
8
Q
tra
A
查
9
Q
tài liệu
A
资料
10
Q
phim truyền hình
A
电视剧
11
Q
kí túc xá
A
宿舍·
12
Q
nghỉ ngơi
A
休息·
13
Q
yên tĩnh
A
安静·
14
Q
ôn tập
A
复习
14
Q
siêu thị
A
超市
15
Q
chuẩn bị bài
A
预习
16
Q
bài tập
A
练习
17
Q
hoặc là
A
或者
18
Q
trò chuyện
A
聊天
19
Q
thu
A
收
20
Q
e mail
A
伊 妹