Từ vựng Flashcards
1
Q
broadcaster (n)
A
phát thanh viên
2
Q
tenant (n)
A
người thuê nhà (đất) hoặc người ở nhờ nhà (đất)
3
Q
prescription (n)
A
đơn thuốc
4
Q
regardless (adv)
A
bất kể
5
Q
aspiring (adj)
A
đầy tham vọng
6
Q
nevertheless (adv)
A
tuy nhiên
6
Q
A
7
Q
A
8
Q
A
9
Q
A