từ vựng Flashcards

1
Q

pollution

A

sự ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

poisonous

A

(tính từ) có độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

famous

A

nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

difficult

A

(tính từ) khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

different

A

(tính từ) khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

learn

A

học
(cùng nghĩa với study)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

invite

A

(động từ) mời
VD mời ai đó tới nhà chơi thì dùng invite

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

environment

A

môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

country

A

quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

provide

A

cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

population

A

dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

enery

A

năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

convenient

A

tiện lợi
Convenient là tính từ
-> còn danh từ (sự tiện lợi) là convenience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

prepare

A

chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

take care of

A

chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

safe

A

an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

village

A

ngôi làng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

reduce

A

giảm
VD giảm rác thải là reduce garbage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

finish

A

kết thúc, hoàn thành
-> VD hoàn thành bài tập về nhà - finish homework

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

protect

A

bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

know

A

biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sau enjoy thì động từ thêm gì

A

thêm ing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

feel

A

cảm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

study hard

A

học hành chăm chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

grow up

A

trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

send

A

gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

relax

A

thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

vocabulary

A

từ vựng

28
Q

word

A

từ ngữ

29
Q

energy resources

A

nguồn năng lượng

30
Q

room

A

phòng

30
Q

avoid

A

tránh

31
Q

attract

A

thu hút

31
Q

factory

A

nhà máy

32
Q

participate = take part in

A

tham gia

33
Q

important

A

quan trọng

34
Q

benefit

A

lợi ích

35
Q

friendship

A

tình bạn

36
Q

find

A

tìm kiếm

37
Q

information

A

thông tin

37
Q

động từ cột 2 của find

A

find: tìm kiếm
Cột 2 là found
cột 3 cũng là found

38
Q

newspapers

A

báo chí

39
Q

include

A

bao gồm

40
Q

publish

A

phát hành, xuất bản
VD phát hành sách…

41
Q

communication

A

sự truyền đạt thông tin, giao tiếp

42
Q

relationship

A

mối quan hệ

43
Q

encourage

A

cổ vũ, khuyến khích

44
Q

wear

A

mặc
VD mặc quần áo…

45
Q

direction

A

phương hướng

46
Q

history

A

lịch sử

47
Q

change

A

thay đổi

48
Q

create

A

tạo ra

49
Q

century

A

thế kỉ

50
Q

material

A

chất liệu

51
Q

independent

A

độc lập

52
Q

activity

A

hoạt động

53
Q

daily

A

hằng ngày

54
Q

unique

A

độc đáo, khác biệt

55
Q

culture

A

văn hoá

56
Q

keep in touch

A

giữ liên lạc

57
Q

practice

A

luyện tập

58
Q

natural wonder

A

kì quan thiên nhiên

59
Q

offer

A

mời chào, tặng, cho…

60
Q

noisy

A

ồn ào

61
Q

countryside

A

miền quê

62
Q

company

A

công ti

63
Q

job

A

công việc

64
Q

beach

A

biển

65
Q

save

A

tiết kiệm
-> ví dụ save money (tiết kiệm tiền)

66
Q

quiet

A

yên lặng