từ vựng Flashcards
pollution
sự ô nhiễm
poisonous
(tính từ) có độc
famous
nổi tiếng
difficult
(tính từ) khó khăn
different
(tính từ) khác biệt
learn
học
(cùng nghĩa với study)
invite
(động từ) mời
VD mời ai đó tới nhà chơi thì dùng invite
environment
môi trường
country
quốc gia
provide
cung cấp
population
dân số
enery
năng lượng
convenient
tiện lợi
Convenient là tính từ
-> còn danh từ (sự tiện lợi) là convenience
prepare
chuẩn bị
take care of
chăm sóc
safe
an toàn
village
ngôi làng
reduce
giảm
VD giảm rác thải là reduce garbage
finish
kết thúc, hoàn thành
-> VD hoàn thành bài tập về nhà - finish homework
protect
bảo vệ
know
biết
sau enjoy thì động từ thêm gì
thêm ing
feel
cảm thấy
study hard
học hành chăm chỉ
grow up
trưởng thành
send
gửi
relax
thư giãn
vocabulary
từ vựng
word
từ ngữ
energy resources
nguồn năng lượng
room
phòng
avoid
tránh
attract
thu hút
factory
nhà máy
participate = take part in
tham gia
important
quan trọng
benefit
lợi ích
friendship
tình bạn
find
tìm kiếm
information
thông tin
động từ cột 2 của find
find: tìm kiếm
Cột 2 là found
cột 3 cũng là found
newspapers
báo chí
include
bao gồm
publish
phát hành, xuất bản
VD phát hành sách…
communication
sự truyền đạt thông tin, giao tiếp
relationship
mối quan hệ
encourage
cổ vũ, khuyến khích
wear
mặc
VD mặc quần áo…
direction
phương hướng
history
lịch sử
change
thay đổi
create
tạo ra
century
thế kỉ
material
chất liệu
independent
độc lập
activity
hoạt động
daily
hằng ngày
unique
độc đáo, khác biệt
culture
văn hoá
keep in touch
giữ liên lạc
practice
luyện tập
natural wonder
kì quan thiên nhiên
offer
mời chào, tặng, cho…
noisy
ồn ào
countryside
miền quê
company
công ti
job
công việc
beach
biển
save
tiết kiệm
-> ví dụ save money (tiết kiệm tiền)
quiet
yên lặng