từ vựng Flashcards
1
Q
pollution
A
sự ô nhiễm
2
Q
poisonous
A
(tính từ) có độc
3
Q
famous
A
nổi tiếng
4
Q
difficult
A
(tính từ) khó khăn
4
Q
different
A
(tính từ) khác biệt
5
Q
learn
A
học
(cùng nghĩa với study)
5
Q
A
6
Q
invite
A
(động từ) mời
VD mời ai đó tới nhà chơi thì dùng invite
7
Q
environment
A
môi trường
8
Q
country
A
quốc gia
9
Q
provide
A
cung cấp
10
Q
population
A
dân số
11
Q
enery
A
năng lượng
12
Q
convenient
A
tiện lợi
Convenient là tính từ
-> còn danh từ (sự tiện lợi) là convenience
13
Q
prepare
A
chuẩn bị
14
Q
take care of
A
chăm sóc
15
Q
safe
A
an toàn
16
Q
village
A
ngôi làng
17
Q
reduce
A
giảm
VD giảm rác thải là reduce garbage
18
Q
finish
A
kết thúc, hoàn thành
-> VD hoàn thành bài tập về nhà - finish homework
19
Q
protect
A
bảo vệ
20
Q
know
A
biết
21
Q
sau enjoy thì động từ thêm gì
A
thêm ing
22
Q
feel
A
cảm thấy
23
Q
study hard
A
học hành chăm chỉ
24
Q
grow up
A
trưởng thành
25
Q
send
A
gửi
26
Q
relax
A
thư giãn