Từ Vựng Flashcards
Kem chống nắng
Crème solaire
Chống
Anti-
Tháng yêu thương
Mois de l’amour
Áo phao
Gilet de sauvetage
Lăn bánh
Rouler (véhicule)
Cất cánh
Décoller
Hạ cánh
Atterrir
Ăn nhẹ / Ăn xế
Goûter / Snack *2
Mì ăn liền
Nouilles instantanées
Lối thoát hiểm
Sortie de secours
Cửa thoát hiểm
Porte (issue) de secours
Túi nôn
Sac à vomissement
Nôn
Vomir
Đậu xe
Garer un véhicule
Lề đường / Vỉa hè
Trottoir *2
Cỏ
Pelouse
Thẻ lên máy bay
Carte d’embarquement
Chuyến bay số
Vol numéro
Hãng hàng không
Compagnie aérienne
Thác nước
Chute d’eau / Cascade
Con trâu
Buffalo
Cây tre
Bamboo tree
Răng giả
Dentier
Chúng tôi / Tụi (anh, em)
Nous (exclusif) *2
Cho bú sữa
Allaiter
Bú
Téter / Sucer
Ngắm
Contempler
Phong cảnh
Paysage
Nhà du lịch
Office du tourisme
Cho thuê
À louer
Kho
Entrepôt
Xây dựng
Construire / Construction
Cáp treo
Téléphérique
Thép xây dựng
Acier de construction
Bản đồ du lịch
Carte touristique
Cổng
Portail
Đỗ xe
Garer un véhicule
Liên tục
Constamment
Trang trại nuôi
Ferme d’élevage
Cá hồi
Saumon
Cá tầm
Esturgeon
Bò ướt tỏi
Boeuf humide à l’ail
Cấm đổ rác
Interdiction de déverser des déchets
Cảng hàng không quốc tế
Terminal (aéroport) international
Cảng biển
Port maritime
Đón khách
Récupérer / Prendre des passagers
Cửa tự động
Porte automatique
Lối lên đỉnh
Voie pour monter au sommet
Tầng
Étage
Yếu đuối
Faible
Giải vô địch
Championnat
Trung tâm sửa chữa ô tô
Centre de réparation automobile
Nơi công cộng
Lieu public
Vị truyền thống
Goût traditionnel
Hương vị cay
Goût épicé
Hương vị phô mai
Goût fromage
Giữ một tài liệu
Garder un document
Nghĩ tích cực
Penser positivement
Thẻ tích điểm
Carte de fidélité (carte pour accumuler des points)
Thẻ hội viên / thẻ thành viên
Carte de membre (*2)
Đôi đũa gỗ
Paire de baguettes en bois
Tăm tre
Cure-dents en bambou
Khăn giấy
Serviette en papier
Muỗng nhựa
Cuillère en plastique
Sử dụng một lần
Usage unique
Khắp nơi
Partout
Băng
Glacier / Glace
Quyển sổ
Carnet
Hang động
Grotte
Bị đen vì nắng
Être bronzé
In tài liệu
Imprimer un document
Lưới cá / lưới đánh cá
Filet de pêche
Nước khoáng thiên nhiên
Eau minérale naturelle
Kính chống nắng
Lunettes de soleil
Bị lạc đường
Se perdre (perdre son chemin)
Sắp cưới !
Bientôt marié !
Cá ngừ
Thon
Trứng vịt kho
Oeuf de canard braisé
Cá ngựa
Hyppocampe
Nhồi (thịt)
Farci (à la viande)
Hâm nóng
Réchauffer
Ngoan
Sage
Ngọt ngào
Doux / Mielleux
Bẩn / Dơ
Sale *2
Thất vọng
Déçu
Bàn tay
Main
Giẫm
Piétiner
Bồn cầu
Cuvette des toilettes
Khó chịu
Pénible / Chiant
Bồn tắm nằm
Baignoire
Bồn rửa chén đĩa
Évier
Bồn rửa mặt
Lavabo
Tô màu
Colorier
Em trai
Petit frère
Nhiều chuyện
Bavard
Lấy
Porter
Tô màu em trai
Colorier le petit frère
Anh trẻ hơn tuổi !
Tu fais plus jeune que ton âge !
Em lấy nước cho anh uống
Je t’ai apporté de l’eau pour boire
Rót / Đổ
Verser *2
Em rót nước cho anh uống
Je t’ai versé de l’eau pour boire
Ngoan
Sage / Obéissant
Các học sinh ở lớp này rất ngoan
Les élèves de cette classe sont très obéissants
Bảy bức tượng nổi tiếng nhất thế giới
Les 7 statues les plus célèbres du monde
Xây dựng một mét vuông tường bao nhiêu viên gạch ?
Combien de briques pour construire un mur d’un mètre carré ?
Bức tường
Mur
Bức tượng
Statue
Viên gạch
Brique
Mỗi đêm em ngủ trên một chiếc nệm mềm
Toutes les nuits, je dors sur un matelas moelleux
Nệm
Matelas
Mềm
Moelleux
Trong khóa học này, học sinh này vắng mặt.
Pendant cette session, cet étudiant était absent
Khóa học
Session de formation
Vắng mặt
Absent
Chắc
Probablement
Người mà bạn tìm chắc chưa qua đây
La personne que vous cherchez n’est probablement pas encore passée par ici.
Nó không dễ như là em nghĩ
Ce n’est pas aussi facile que tu le penses
Làm ơn, cẩn thận
S’il te plaît, sois prudent
Ớt chuông / Ớt tây
Poivron *2
Chuông nhà thờ
Cloche de l’église
Sạc điện thoại
Chargeur de téléphone portable
Cà phê pha xong rồi
La café a terminé de couler
Anh vẫn còn nhiều từ (vựng) (anh) cần phải học
J’ai encore beaucoup de vocabulaire à apprendre
Lau
Essuyer
Em lau bàn rồi hả ?
Est-ce que tu as déjà essuyé la table ?
Rất tiếc cho người Pháp !
Désolé pour les Français !
Rất tiếc
Désolé
Chợ mở cửa bình thường
Le marché est ouvert comme d’habitude
Các học sinh bận học thi
Les étudiants sont occupés à étudier pour les examens
Bài thi
Examen (scolaire)
Cuộc thi
Concours
Bông hoa
Fleur
Hoa đã có chủ
La fleur avait un propriétaire
Chủ
Propriétaire
Làm biếng / lười biếng
Paresseux / faignant*2
Em là một người làm biếng
Je suis une personne fainéante
Xạo !
Arrête ! Tu rigoles !
Quản lý
Gérer / Manager
Xe tải
Camion
Mát mẻ / lành lạnh
Frais (météo) *2
Tức giận / Giận dữ
Énervé *2
Em không còn quần áo mặc
Je n’ai plus de vêtements à porter
Không còn
Ne plus avoir
Còn phòng
Chambres disponibles (il y a encore des chambres)
Còn
Il y a encore
Đi dạo trong công viên
Se promener dans un parc
Đi dạo
Se promener
Công viên
Parc
Dắt chó đi dạo
Promener le 🐶
Người dân
Personne / Gens / Population
Người dân quê
Population de la campagne / les campagnards
Sang trọng
Luxueux
Năm sao / Ngôi sao
Cinq étoiles / Étoile
Anh thích ở tại Homestay với những người dân quê hơn là ở khách sạn sang trọng năm sao
Je préfère vivre dans un Homestay avec des habitants locaux plutôt que dans un luxueux hôtel 5 étoiles
Cảm thấy vui / hạnh phúc
Se sentir heureux
Trái cây trộn
Salade de fruits
Trái mít chín sẵn sàng để ăn
Un jacquier mûr prêt à être mangé
Chín / Chưa chín
Mûr / Pas encore mûr
Sẵn sàng
Prêt