Từ Vựng Flashcards

1
Q

Kem chống nắng

A

Crème solaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chống

A

Anti-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tháng yêu thương

A

Mois de l’amour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Áo phao

A

Gilet de sauvetage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Lăn bánh

A

Rouler (véhicule)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cất cánh

A

Décoller

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hạ cánh

A

Atterrir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ăn nhẹ / Ăn xế

A

Goûter / Snack *2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mì ăn liền

A

Nouilles instantanées

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Lối thoát hiểm

A

Sortie de secours

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cửa thoát hiểm

A

Porte (issue) de secours

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Túi nôn

A

Sac à vomissement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nôn

A

Vomir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Đậu xe

A

Garer un véhicule

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Lề đường / Vỉa hè

A

Trottoir *2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cỏ

A

Pelouse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Thẻ lên máy bay

A

Carte d’embarquement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Chuyến bay số

A

Vol numéro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hãng hàng không

A

Compagnie aérienne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Thác nước

A

Chute d’eau / Cascade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Con trâu

A

Buffalo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Cây tre

A

Bamboo tree

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Răng giả

A

Dentier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Chúng tôi / Tụi (anh, em)

A

Nous (exclusif) *2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Cho bú sữa

A

Allaiter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A

Téter / Sucer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Ngắm

A

Contempler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Phong cảnh

A

Paysage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Nhà du lịch

A

Office du tourisme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Cho thuê

A

À louer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Kho

A

Entrepôt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Xây dựng

A

Construire / Construction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Cáp treo

A

Téléphérique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Thép xây dựng

A

Acier de construction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Bản đồ du lịch

A

Carte touristique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Cổng

A

Portail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Đỗ xe

A

Garer un véhicule

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Liên tục

A

Constamment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Trang trại nuôi

A

Ferme d’élevage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Cá hồi

A

Saumon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Cá tầm

A

Esturgeon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Bò ướt tỏi

A

Boeuf humide à l’ail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Cấm đổ rác

A

Interdiction de déverser des déchets

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Cảng hàng không quốc tế

A

Terminal (aéroport) international

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Cảng biển

A

Port maritime

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Đón khách

A

Récupérer / Prendre des passagers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Cửa tự động

A

Porte automatique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Lối lên đỉnh

A

Voie pour monter au sommet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Tầng

A

Étage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Yếu đuối

A

Faible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Giải vô địch

A

Championnat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Trung tâm sửa chữa ô tô

A

Centre de réparation automobile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Nơi công cộng

A

Lieu public

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Vị truyền thống

A

Goût traditionnel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Hương vị cay

A

Goût épicé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Hương vị phô mai

A

Goût fromage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

Giữ một tài liệu

A

Garder un document

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Nghĩ tích cực

A

Penser positivement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Thẻ tích điểm

A

Carte de fidélité (carte pour accumuler des points)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Thẻ hội viên / thẻ thành viên

A

Carte de membre (*2)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

Đôi đũa gỗ

A

Paire de baguettes en bois

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

Tăm tre

A

Cure-dents en bambou

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

Khăn giấy

A

Serviette en papier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

Muỗng nhựa

A

Cuillère en plastique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

Sử dụng một lần

A

Usage unique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

Khắp nơi

A

Partout

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

Băng

A

Glacier / Glace

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

Quyển sổ

A

Carnet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

Hang động

A

Grotte

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

Bị đen vì nắng

A

Être bronzé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

In tài liệu

A

Imprimer un document

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

Lưới cá / lưới đánh cá

A

Filet de pêche

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

Nước khoáng thiên nhiên

A

Eau minérale naturelle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

Kính chống nắng

A

Lunettes de soleil

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

Bị lạc đường

A

Se perdre (perdre son chemin)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

Sắp cưới !

A

Bientôt marié !

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

Cá ngừ

A

Thon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

Trứng vịt kho

A

Oeuf de canard braisé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

Cá ngựa

A

Hyppocampe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

Nhồi (thịt)

A

Farci (à la viande)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

Hâm nóng

A

Réchauffer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

Ngoan

A

Sage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

Ngọt ngào

A

Doux / Mielleux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

Bẩn / Dơ

A

Sale *2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

Thất vọng

A

Déçu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

Bàn tay

A

Main

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

Giẫm

A

Piétiner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

Bồn cầu

A

Cuvette des toilettes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

Khó chịu

A

Pénible / Chiant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

Bồn tắm nằm

A

Baignoire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

Bồn rửa chén đĩa

A

Évier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

Bồn rửa mặt

A

Lavabo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

Tô màu

A

Colorier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

Em trai

A

Petit frère

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

Nhiều chuyện

A

Bavard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

Lấy

A

Porter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

Tô màu em trai

A

Colorier le petit frère

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

Anh trẻ hơn tuổi !

A

Tu fais plus jeune que ton âge !

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

Em lấy nước cho anh uống

A

Je t’ai apporté de l’eau pour boire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

Rót / Đổ

A

Verser *2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

Em rót nước cho anh uống

A

Je t’ai versé de l’eau pour boire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

Ngoan

A

Sage / Obéissant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

Các học sinh ở lớp này rất ngoan

A

Les élèves de cette classe sont très obéissants

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

Bảy bức tượng nổi tiếng nhất thế giới

A

Les 7 statues les plus célèbres du monde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

Xây dựng một mét vuông tường bao nhiêu viên gạch ?

A

Combien de briques pour construire un mur d’un mètre carré ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

Bức tường

A

Mur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

Bức tượng

A

Statue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

Viên gạch

A

Brique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

Mỗi đêm em ngủ trên một chiếc nệm mềm

A

Toutes les nuits, je dors sur un matelas moelleux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

Nệm

A

Matelas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

Mềm

A

Moelleux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

Trong khóa học này, học sinh này vắng mặt.

A

Pendant cette session, cet étudiant était absent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

Khóa học

A

Session de formation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

Vắng mặt

A

Absent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

Chắc

A

Probablement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

Người mà bạn tìm chắc chưa qua đây

A

La personne que vous cherchez n’est probablement pas encore passée par ici.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

Nó không dễ như là em nghĩ

A

Ce n’est pas aussi facile que tu le penses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

Làm ơn, cẩn thận

A

S’il te plaît, sois prudent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

Ớt chuông / Ớt tây

A

Poivron *2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

Chuông nhà thờ

A

Cloche de l’église

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

Sạc điện thoại

A

Chargeur de téléphone portable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

Cà phê pha xong rồi

A

La café a terminé de couler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

Anh vẫn còn nhiều từ (vựng) (anh) cần phải học

A

J’ai encore beaucoup de vocabulaire à apprendre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

Lau

A

Essuyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

Em lau bàn rồi hả ?

A

Est-ce que tu as déjà essuyé la table ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

Rất tiếc cho người Pháp !

A

Désolé pour les Français !

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

Rất tiếc

A

Désolé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

Chợ mở cửa bình thường

A

Le marché est ouvert comme d’habitude

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

Các học sinh bận học thi

A

Les étudiants sont occupés à étudier pour les examens

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

Bài thi

A

Examen (scolaire)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

Cuộc thi

A

Concours

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

Bông hoa

A

Fleur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

Hoa đã có chủ

A

La fleur avait un propriétaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

Chủ

A

Propriétaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

Làm biếng / lười biếng

A

Paresseux / faignant*2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

Em là một người làm biếng

A

Je suis une personne fainéante

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

Xạo !

A

Arrête ! Tu rigoles !

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

Quản lý

A

Gérer / Manager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

Xe tải

A

Camion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

Mát mẻ / lành lạnh

A

Frais (météo) *2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

Tức giận / Giận dữ

A

Énervé *2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

Em không còn quần áo mặc

A

Je n’ai plus de vêtements à porter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

Không còn

A

Ne plus avoir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

Còn phòng

A

Chambres disponibles (il y a encore des chambres)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

Còn

A

Il y a encore

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

Đi dạo trong công viên

A

Se promener dans un parc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

Đi dạo

A

Se promener

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

Công viên

A

Parc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

Dắt chó đi dạo

A

Promener le 🐶

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

Người dân

A

Personne / Gens / Population

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

Người dân quê

A

Population de la campagne / les campagnards

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

Sang trọng

A

Luxueux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

Năm sao / Ngôi sao

A

Cinq étoiles / Étoile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

Anh thích ở tại Homestay với những người dân quê hơn là ở khách sạn sang trọng năm sao

A

Je préfère vivre dans un Homestay avec des habitants locaux plutôt que dans un luxueux hôtel 5 étoiles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

Cảm thấy vui / hạnh phúc

A

Se sentir heureux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

Trái cây trộn

A

Salade de fruits

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

Trái mít chín sẵn sàng để ăn

A

Un jacquier mûr prêt à être mangé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

Chín / Chưa chín

A

Mûr / Pas encore mûr

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

Sẵn sàng

A

Prêt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

Kỷ niệm tình yêu buồn

A

Souvenir d’amour triste

161
Q

Kỷ niệm

A

Souvenir / Anniversaire (commémoration)

162
Q

Buồn

A

Triste

163
Q

Tình yêu

A

Amour

164
Q

Gà mẹ và gà con

A

La poule et les poussins

165
Q

Gia đình này có bé sinh đôi

A

Cette famille a des jumeaux

166
Q

Sinh đôi

A

Jumeaux

167
Q

Khen

A

Féliciter / Complimenter

168
Q

Âu yếm

A

Câliner

169
Q

Hôn

A

Embrasser

170
Q

Hôn đôi má

A

Embrasser les deux joues

171
Q

Lối lên lầu hai

A

Chemin pour monter au deuxième étage

172
Q

Lầu / Tầng

A

Étage *2

173
Q

Cộng đoàn

A

Communauté (religieuse)

174
Q

Cộng đồng

A

Communauté (civile)

175
Q

Hãy rửa tay vì cộng đồng

A

Merci de vous laver les mains pour la communauté

176
Q

Nấu bằng tình yêu

A

Cuisiner avec amour

177
Q

Xông (vào)

A

Se précipiter (sur / dans)

178
Q

Cấp cứu

A

Les urgences

179
Q

Thông tin mới nhất về cô gái xông vào bệnh viện nhờ cấp cứu

A

Dernières nouvelles de la fille qui s’est précipitée à l’hôpital pour demander des secours

180
Q

Xe cứu thương

A

Ambulance 🚑

181
Q

Đi ra

A

Partir / S’en aller / Sortir

182
Q

Bác Hồ đi ra tìm đường cứu nước

A

L’Oncle Hô est parti chercher un moyen (un chemin) pour sauver le pays

183
Q

Cấp tốc

A

Intensif (très rapide)

184
Q

Học tiếng Anh cấp tốc

A

Apprendre l’anglais intensivement

185
Q

Mất điện

A

Panne d’électricité

186
Q

Chị ấy gửi lời chào em

A

Elle te passe le bonjour

187
Q

Em gửi lời hỏi thăm sức khỏe đến…

A

Je transmets mes meilleures salutations à…

188
Q

Đúng vậy em ạ / Phải em ạ

A

“D’accord” à qqn de plus jeune *2

189
Q

Ăn đi cho mau (chóng) lớn !

A

Mange pour grandir rapidement !

190
Q

Mau chóng / Nhanh

A

Rapide *2

191
Q

Chóng mặt

A

Avoir la tête qui tourne (des vertiges)

192
Q

Còn mười sáu tiếng nữa là Tết Tây

A

Encore seize heures et c’est la nouvelle année (occidentale)

193
Q

Nhạc cụ

A

Instrument de musique

194
Q

Trường học nhạc

A

Conservatoire

195
Q

Thân thiện

A

Sympathique / Amical

196
Q

Chị Marie-Do thân mến

A

Chère Marie-Do

197
Q

Họ cần bao nhiêu áo khoác ?

A

Ils ont besoin de combien de vestes ?

198
Q

Thịt cầy

A

Viande de chien

199
Q

Thịt chó hay còn gọi là thịt cầy là một trong các loại thịt rất ngon

A

La viande de chien ou encore appelée viande de chien fait partie des très bonnes sortes de viande.

200
Q

Tiếng Việt đứng ở trong những tiếng khó để học.

A

Le vietnamien se classe (se tient) parmi les langues difficiles à apprendre

201
Q

Đứng

A

Se tenir debout / S’arrêter

202
Q

Cá thác lác để nấu canh hay nấu lẩu

A

Poisson thác lác pour faire de la soupe ou de la fondue

203
Q

Canh

A

Soupe

204
Q

Lẩu

A

Fondue vietnamienne

205
Q

Ăn trái cây tráng miệng

A

Manger des fruits en dessert

206
Q

Món tráng miệng

A

Dessert

207
Q

Một múi mít

A

Un “morceau” du fruit du Jacquier

208
Q

Trái chuối vẫn còn xanh (chưa chín)

A

La banane est encore verte (pas encore mûre)

209
Q

Lâu đài

A

Château

210
Q

Nấu bằng yêu thương

A

Cuisiner avec amour

211
Q

Cả mèo và chó đều thích thịt

A

Le chat et le chien aiment tous les deux la viande

212
Q

Tuy (Mặc dù) cô ấy thích cái váy, nhưng cô ấy không mua nó

A

Bien qu’elle aime la jupe, elle ne l’achète pas

213
Q

Tuy / Mặc dù … nhưng

A

Bien que (*2)

214
Q

Khi tôi hỏi, thì bạn trả lời

A

Quand je demande, tu réponds

215
Q

Đứa trẻ không những biết tiếng Anh, mà còn biết tiếng Việt.

A

L’enfant ne connait pas seulement l’anglais, il connaît aussi le vietnamien.

216
Q

Đứa trẻ không ăn mà cũng không uống.

A

L’enfant ni ne mange, ni ne boit.

217
Q

Lên lớp !

A

Montez dans la classe !

218
Q

Phía trước

A

Devant

219
Q

Phía sau

A

Derrière

220
Q

Giữa

A

Entre

221
Q

Đi ăn ở ngoài

A

Sortir manger dehors

222
Q

Em là cô giáo xinh đẹp và tốt bụng

A

Je suis une jolie et chaleureuse professeure

223
Q

Xinh đẹp

A

Jolie

224
Q

Tốt bụng

A

Chaleureuse

225
Q

Lò nướng

A

Four

226
Q

Lò vi sóng

A

Four à micro-ondes

227
Q

Phần thưởng

A

Récompense

228
Q

Học sinh giỏi

A

Bon élève

229
Q

Học sinh khá

A

Élève assez bon

230
Q

Học sinh trung bình

A

Élève moyen

231
Q

Trưởng thành

A

Mature

232
Q

Trở thành

A

Devenir

233
Q

Em không kịp về phòng để thay đồ

A

Je n’ai pas le temps de rentrer pour me changer

234
Q

Lò vi sóng

A

Four à micro-ondes

235
Q

Sóng biển

A

Vague (mer)

236
Q

Sóng điện thoại

A

Ondes électromagnétiques (du téléphone)

237
Q

Cây gia phả

A

Arbre généalogique

238
Q

Gia phả

A

Généalogie

239
Q

Vòi nước

A

Robinet

240
Q

Vòi nước cao cấp

A

Robinet haut de gamme

241
Q

Sản phẩm cao cấp

A

Produit haut de gamme

242
Q

Mời bạn đọc tham gia cuộc thi ảnh

A

Inviter les lecteurs à participer au concours de photos

243
Q

Bắt buộc

A

Obligatoire

244
Q

Bắt buộc phải qua kỳ thi

A

Il faut obligatoirement passer l’examen (la période d’examen)

245
Q

Hai buổi học nữa là kỳ nghỉ Tết

A

Encore deux leçons et ce sont les vacances du Têt

246
Q

Kính chào quý vị và các bạn

A

Bonjour (poli) à vous (mesdames et messieurs) et à tous (amis)

247
Q

Bàn tay anh ấm áp

A

Tes mains sont chaudes

248
Q

Anh phải giặt quần rồi mới mặc

A

Je dois laver mes pantalons pour ensuite pouvoir les porter

249
Q

Kỳ

A

Période / Époque / Échéance

250
Q

Kỳ nghỉ hè

A

Période des grandes vacances

251
Q

Kỳ trả tiền

A

Période de paiement

252
Q

Cảm thấy

A

Ressentir

253
Q

Hang động

A

Grotte

254
Q

Cảm động

A

Ému / Touché

255
Q

Động từ

A

Verbe

256
Q

Học sinh cùi bắp / cùi mía / xúc xích

A

Mauvais étudiant *3 (familier)

257
Q

Bài tập về nhà

A

Devoir à faire à la maison

258
Q

Bài tập về nhìn

A

Devoir à faire à la maison (forme humoristique ☺️)

259
Q

Lười biếng / Làm biếng / Nhác

A

Paresseux *3

260
Q

Hôm nay là buổi học cuối cùng trước kỳ nghỉ Tết

A

Aujourd’hui c’est la dernière leçon avant les vacances du Tết

261
Q

Thùng gỗ / Hộp gỗ

A

Boîte en bois*2

262
Q

Bị phỏng

A

Se brûler

263
Q

Vết phỏng

A

Brûlure

264
Q

Học sinh xuất sắc

A

Excellent élève

265
Q

Bị ngã / Bị té

A

Tomber (Chuter) (*2)

266
Q

Tai nghe có dây

A

Ecouteur avec fil

267
Q

Anh có giữ thẻ xe không ?

A

Est-ce que tu as gardé la carte du scooter ?

268
Q

Thời tiết xấu

A

Mauvais temps / Turbulences

269
Q

Máy tính bảng

A

Tablette (ordinateur)

270
Q

Dây sạc điện thoại

A

Chargeur de téléphone

271
Q

Toa thuốc / Đơn thuốc

A

Ordonnance *2

272
Q

Làm kính theo toa bác sĩ

A

Faire les lunettes en suivant l’ordonnance du médecin

273
Q

Sản phẩm

A

Produit

274
Q

Đặc sản

A

Spécialité

275
Q

Thắt lưng

A

Ceinture (pantalon)

276
Q

Thắt

A

Nouer / Resserrer

277
Q

Lưng

A

Dos

278
Q

Thắt dây an toàn

A

Ceinture (harnais) de sécurité (avion)

279
Q

Bắp luộc

A

Maïs bouilli

280
Q

Cánh đồng lúa

A

Rizière (champ de riz)

281
Q

Vui lòng để dép ở ngoài

A

S’il vous plaît posez les sandales à l’extérieur

282
Q

Em ăn gì rồi ?

A

Qu’est-ce que tu as mangé ?

283
Q

Xe máy bán tự động

A

Moto semi-automatique

284
Q

Học sinh bán trú

A

Élève demi-pensionnaire

285
Q

(Trận) Bán kết

A

Demi-finale

286
Q

Chung kết

A

Finale

287
Q

Say xỉn / Say phết

A

Ivre *2

288
Q

Pha trà

A

Infuser du thé

289
Q

Nhân viên pha chế

A

Employé de bar

290
Q

Nam pha chế

A

Barman

291
Q

Nữ pha chế

A

Barmaid

292
Q

Biên giới quốc gia

A

Frontière nationale

293
Q

Bán kết

A

Demi- finale

294
Q

Chung kết

A

Finale

295
Q

Em có thể cho anh mướn áo mưa không ?

A

Est-ce que tu peux me LOUER un vêtement de pluie ?

296
Q

Em có thể cho anh mượn áo mưa không ?

A

Est-ce que tu peux me PRÊTER un vêtement de pluie ?

297
Q

Em có thể cho anh tặng áo mưa không ?

A

Est-ce que tu peux m’OFFRIR un vêtement de pluie ?

298
Q

Đây là mũ của dân tộc của em

A

C’est le chapeau de mon ethnie

299
Q

Làm việc vì tiền hay làm việc vì đam mê

A

Travailler pour l’argent ou travailler par passion

300
Q

Lạnh / Rét

A

Froid / Très froid

301
Q

Trả tiền / Thanh toán tiền

A

Payer *2

302
Q

Chương trình xây dựng

A

Programme de construction

303
Q

Giai đoạn

A

Phase (période)

304
Q

Giai đoạn cuối

A

Phase finale (d’un projet)

305
Q

Thời sự / Bản tin

A

Actualités *2

306
Q

Bản tin thời tiết

A

Nouvelles de la météo

307
Q

Lịch thi đấu WorldCup

A

Calendrier (programme) des matchs de la Coupe du Monde

308
Q

Chi lớn hơn em ba tuổi

A

Elle a trois ans de plus que moi

309
Q

Bây giờ em mới được ăn sáng

A

Je ne peux prendre le déjeuner que maintenant

310
Q

Các loại quạt trần giá rẻ

A

Différents types de ventilateurs de plafond à bon prix

311
Q

Nghĩa của từ “dắt”

A

Sens du mot “dắt”

312
Q

Tài xế xe tải

A

Chauffeur de camion

313
Q

Đường cứu nạn

A

Route de sauvetage

314
Q

Tai nạn

A

Accident

315
Q

Đặc sản các vùng miền

A

Spécialitées régionales (des régions)

316
Q

Niềm vui trên mọi hành trình.

A

La joie sur tous les itinéraires (trajets).

317
Q

Miền quê

A

Campagne

318
Q

Mỹ phẩm cao cấp

A

Produits cosmétiques haut de gamme

319
Q

Chương trình hợp tác

A

Programme de coopération

320
Q

Chương trình hợp tác giữa tỉnh Lào Cai và vùng NA.

A

Programme de coopération entre la province de Lào Cai et la région NA.

321
Q

Đồ uống có cồn

A

Boisson alcoolisée

322
Q

Toa thuốc / Đơn thuốc

A

Ordonnance (*2)

323
Q

Em biết chọn món ngon

A

Je sais choisir des plats délicieux

324
Q

Chuối phơi khô

A

Banane séchée

325
Q

Anh tự đi lấy cơm

A

Va te servir (toi-même) du riz

326
Q

Làm thế nào ?

A

Comment faire ? (question générale)

327
Q

Cách làm ?

A

Comment faire ? (pour avoir beaucoup de détails)

328
Q

… như thế nào ?

A

Comment faire ? (question générale, en fin de phrase)

329
Q

(tờ) tiền giấy

A

Billet (argent)

330
Q

Mỗi người nhận được một bao lì xì trong đó có một tờ tiền giấy 20€ rất mới ☺️

A

Tout le monde a reçu une bao lì xì à l’intérieur de laquelle il y avait un billet de 20€ tout neuf ☺️

331
Q

Dự định / Dự tính

A

Prévoir / Projeter *2

332
Q

Cưa

A

Scier / Tronçonner

333
Q

Máy cưa xích

A

Tronçonneuse

334
Q

Cưa cây

A

Tronçonner un arbre

335
Q

Đậu phộng rang muối

A

Cacahuètes torréfiées salées

336
Q

Hài hước / Mắc cười + Mắc tè

A

Drôle *2 + À pisser de rire (informel)

337
Q

Tè / ị

A

Uriner / Déféquer (informel)

338
Q

Em muốn tè và ị nên em phải đi nhà vệ sinh ngay.

A

Je veux faire pipi et caca alors je dois aller aux toilettes immédiatement.

339
Q

Đắt quá ! / Mắc quá !

A

Trop cher ! *2

340
Q

Phong cảnh tuyệt vời !

A

Paysage magnifique !

341
Q

Phong cảnh tuyết

A

Paysage enneigé

342
Q

Viết hết bảng !

A

On a écrit sur tout le tableau !

343
Q

Lầu trên / Tầng trên

A

Étage du DESSUS *2

344
Q

Lầu dưới / Tầng dưới

A

Étage du DESSOUS *2

345
Q

Anh đã bỏ nước vào (vô) nồi cơm điện.

A

J’ai mis de l’eau dans *2 le cuiseur à riz électrique.

346
Q

“Tiền vào (vô) như nước !”

A

“L’argent coule à flot !”

347
Q

Ngày trong tuần / Ngày thường

A

Jours de la semaine / Jours ouvrés (travail)

348
Q

Giá đỗ / Giá đậu

A

Germe de haricot (soja) *2

349
Q

Em ấy còn nhỏ cho nên em ấy không hiểu.

A

Il est encore jeune (petit) alors il ne comprend pas.

350
Q

Anh thất vọng vì em nói dối anh.

A

Je suis déçu parce que tu m’as menti.

351
Q

Đồng nghiệp

A

Collègue

352
Q

Quán ăn không có người / không có khách / không có ai hết.

A

Il n’y a personne dans le restaurant *3.

353
Q

Cho nên bạn mới gầy.

A

C’est pourquoi tu es mince.

354
Q

Khi nào trời nóng mới mở máy lạnh được.

A

Quand il fait chaud, alors seulement j’allume la climatisation.

355
Q

Có tiền mới đi chơi được.

A

J’ai de l’argent, alors je peux sortir m’amuser.

356
Q

Ngoại ô

A

Banlieue

357
Q

Nước ngoài / Ngoại quốc

A

Pays étranger *2

358
Q

Người nước ngoài / Người ngoại quốc

A

Étranger *2

359
Q

Càng đông, càng vui !

A

Plus on est de fous, plus on rit !

360
Q

Đông

A

Nombreux

361
Q

Gia đình đông

A

Famille nombreuse

362
Q

Đông người

A

Plein de monde

363
Q

Càng / Càng … càng

A

Davantage / Plus … plus

364
Q

Xong rồi !

A

C’est fini !

365
Q

Chính xác !

A

C’est exact / juste / parfait !

366
Q

Hoàn thành / hoàn tất

A

Terminer / Finir / Achever une tâche *2

367
Q

(Ngôi) Mộ

A

Tombe

368
Q

Quy trình (sản xuất)

A

Process (de production)

369
Q

Chương trình

A

Programme

370
Q

Cả ngày / Suốt ngày

A

Toute la journée *2

371
Q

Buổi sáng, tôi hút thuốc một điếu thuốc lá.

A

Le matin, je fume une cigarette.

372
Q

Nhanh lên !

A

Plus vite !

373
Q

Tôi không thích những thể thao khác !

A

Je n’aime pas les autres sports !

374
Q

Hạt vi nhựa

A

Microbille de plastique (particule de plastique)

375
Q

Hút

A

Aspirer

376
Q

Hút

A

Aspirer

377
Q

Máy hút mùi

A

Hotte aspirante (machine + aspirer + odeur)

378
Q

Mùi

A

Odeur

379
Q

Ngửi thấy

A

Sentir

380
Q

Mũi

A

Nez

381
Q

Cô ve

A

Haricot vert

382
Q

Ra vào : nhớ đóng cửa

A

Entrée - Sortie : pensez à fermer la porte

383
Q

Tuần này, lớp sẽ có bài kiểm tra.

A

Cette semaine, la classe aura un test.

384
Q

Tuần này, lớp sẽ có bài kiểm tra.

A

Cette semaine, la classe aura un test.

385
Q

Kiểm tra

A

Vérifier

386
Q

Em sẽ báo cho thầy trước một tuần.

A

Je vous informerai 1 semaine à l’avance.

387
Q

Các học sinh sẽ lên B1.

A

Les élèves vont monter en classe B1.

388
Q

Cá béo giàu omega 3.

A

Poisson gras riche en oméga 3.

389
Q

Béo (thức ăn) / Mập (con người)

A

Gras (aliment) / Gros (personne)

390
Q

Béo (thức ăn) / Mập (con người)

A

Gras (aliment) / Gros (personne)

391
Q

Làm việc phải khỏe, không yếu đuối !

A

Il faut être en forme pour travailler, pas faible !

392
Q

Ấm pha trà

A

Théière (pot pour faire du thé)

393
Q

Ấm siêu tốc hư

A

Bouilloire rapide défectueuse

394
Q

Mùi khai

A

Odeur d’urine / de transpiration

395
Q

Mùi hôi

A

Mauvaise odeur

396
Q

Nước tiểu

A

Urine

397
Q

Nước tiểu

A

Urine

398
Q

Mùi khai nước tiểu mèo

A

Odeur pisseuse de l’urine de chat 🐱