TỪ VỰNG 1 -8 Flashcards

1
Q

tắc-xi

A

タクシー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Pháp

A

フランス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cái đục lỗ

A

パンチ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đại học/ trường đại học

A

だいがく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

-yên

A

ーえん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bệnh viện

A

びょういん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tuần sau

A

らいしゅう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đi

A

いきます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Thuỵ Sĩ

A

スイス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

luôn luôn/ lúc nào cũng

A

いつも

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

uống

A

のみます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thứ hai

A

げつようび

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thứ tư

A

すいようび

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tốt bụng/ thân thiện

A

しんせつ[な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Không có gì.

A

どういたしまして

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đẹp/ hay

A

すてき【な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Rất hân hạnh được gặp anh/chị

A

はじ めまして。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thi/ kỳ thi/ kiểm tra

A

しけん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi. Đã đến lúc tôi phải về.

A

そろそろしつれいします。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

đúng rồi

A

そう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đến

A

きます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

sân ga số -

A

_ばんせん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cái đó/ đó (vật ở gần người nghe)

A

それ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)

A

しんかんせん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Braxin

A

ブラジル

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

thuyền/ tàu thủy

A

ふね

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

thứ năm

A

もくようび

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

cà phê

A

コーヒー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

đĩa CD

A

CD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

ngày mồng 5/ 5 ngày

A

いつか

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

hôm kia

A

おととい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)

A

はは

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

tàu tốc hành đặc biệt

A

とっきゅう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

-tuổi

A

ーさい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

sữa bò (sữa)

A

ぎゅうにゅう(ミルク)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Nhật Bản

A

にほん (日本)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

người

A

ひと

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

cuộc họp/ hội nghị

A

かいぎ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

từ điển

A

じしょ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Được đấy nhỉ./ hay quá.

A

いいですね。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

năm sau

A

らいねん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

phía đó/ đằng đó/ chỗ đó/ đó

A

そちら

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

tiếp theo

A

つぎの

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

tàu điện ngầm

A

ちかてつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

nghe

A

ききます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Hàn Quốc

A

かんこく(韓国)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

đẹp trai

A

ハンサム[な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

hành lang/ đại sảnh

A

ロビー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Jakarta

A

ジャカルタ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

~ đó

A

その~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

tầng thứ -

A

ーかい(一がい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Los Angeles

A

ロサンゼルス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

bài tập về nhà(〜をします)

A

しゅくだい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Anh/chị có khỏe không?

A

おげんきですか。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

máy điện thoại/ điện thoại

A

でんわ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

nghỉ/ nghỉ ngơi

A

やすみます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

cuộc sống/ sinh hoạt

A

せいかつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

~ này

A

この~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

căn phòng

A

へや

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

bộ phận tiếp tân/ phòng thường trực

A

うけつけ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

cái kia/ kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)

A

あれ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

bảo tàng mỹ thuật

A

びじゅつかん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

nĩa

A

フォーク

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

bóng đá

A

サッカー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

lớp học/ phòng học

A

きょうしつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

Anh

A

イギリス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

ngày 20/ 20 ngày

A

はつか

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

ngân hàng

A

ぎんこう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

mấy phút

A

なんぷん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

trà đen

A

こうちゃ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

dao

A

ナイフ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

chị ấy/ bạn gái

A

かのじょ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho「〜さん」

A

~ちゃん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

gia đình

A

かぞく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

phòng họp

A

かいぎしつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

bây giờ

A

いま

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

rau

A

やさい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

ảnh

A

しゃしん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

chủ nhật

A

にちようび

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

giầy

A

くつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

Berlin

A

ベルリン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.

A

わかりました。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

A

ふるい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

ô tô/ xe hơi

A

くるま

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

rưỡi/ nửa

A

はん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

Rất vui khi được làm quen

A

どうぞよろしく【おねがいします]。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

tạp chí

A

ざっし

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

ông/bà/ phía ông/ phía bà

A

そちら

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

Chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho

A

こちらこそ[どうぞ]よろしく[おねがいします]。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

sáng - trước 12 giờ trưa

A

ごぜん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

đi bộ

A

あるいて

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

kéo

A

はさみ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

~ và (dùng để nối hai danh từ)

A

〜と

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

cho mượn/ cho vay

A

かします

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

ngày mai

A

あした

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

bút chì kim/ bút chì bấm

A

シャープペンシル

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

rẻ

A

やすい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

quần vợt(~をします)

A

テニス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

đắt/ cao

A

たかい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

phía nào/ đằng nào/ chỗ nào/ đâu

A

どちら

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

thẻ/ cạc

A

カード

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

năm -

A

一ねん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

nhận

A

もらいます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

sinh nhật

A

たんじょうび

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

số (điện thoại) bao nhiêu/ số mấy

A

なんばん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

núi

A

やま

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

đọc

A

よみます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

Tên anh/chị là gì?

A

なまえは?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

ô/ dù

A

かさ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

người kia/ người đó

A

あのひと

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

buối trưa/ trưa

A

ひる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

bia

A

ビール

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

cơm trưa

A

ひるごはん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

mấy tuổi/ bao nhiêu tuổi

A

なんさい (おいくつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

cửa hàng/ tiệm

A

みせ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

Ân Độ

A

インド

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

thìa

A

スプーン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

việc ngắm hoa anh đào (~をします:ngắm hoa anh đào)

A

【お」はなみ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

Thế à. Như vậy nhỉ

A

そうですね。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

lạnh/ rét (dùng cho thời tiết)

A

さむい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

không ~ lắm

A

あまり

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

sáng nay

A

けさ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

Đây là anh/chị/ông/bà ~.

A

こちらは~さんです。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

người (nước)

A

〜じん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

anh đào (hoa/ cây)

A

さくら

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

tiện lợi

A

べんり[な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)

A

おかあさん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

thịt

A

にく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

tiếng ~

A

〜ご

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

nóng

A

あつい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

công việc (〜をします:làm việc)

A

【お]しごと

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

ngày mấy/ ngày bao nhiêu/ mấy ngày/ bao nhiêu ngày

A

なんにち

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

Đã ~ rồi nhỉ./ Đã ~ rồi đúng không ạ?

A

もう〜です[ね」。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

tầng hầm/ dưới mặt đất

A

ちか

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

bút bi

A

ボールペン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

và/ thêm nữa (dùng để nối 2 câu)

A

そして

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

cái dập ghim

A

ホッチキス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

thị trấn/ thị xã/ thành phố

A

まち

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

phía kia/ đằng kia/ chỗ kia/ kia

A

あちら

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

anh ấy/ bạn trai

A

かれ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

siêu thị

A

スーパー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

ngày mồng 3/ 3 ngày

A

みっか

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

từ bây giờ/ sau đây

A

これから

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

chìa khóa

A

かぎ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

cái tẩy

A

けしゴム

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

A

きっぷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

tuần này

A

こんしゅう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

nổi tiếng

A

ゆうめい「な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

~nhưng ~

A

~が、~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

(tôi) đến từ ~.

A

〜からきました。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

bánh mì

A

パン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

cơm sáng

A

あさごはん

153
Q

thứ mấy

A

なんようび

154
Q

băng dính

A

セロテープ

155
Q

dạy

A

おしえます

156
Q

chưa

A

まだ

157
Q

tháng mấy

A

なんがつ

158
Q

tay

A

159
Q

nhà

A

うち

160
Q

máy vi tính cá nhân

A

パソコン

161
Q

hôm qua

A

きのう

162
Q

bé/ nhỏ

A

ちいさい

163
Q

tầng mấy

A

なんがい

164
Q

vườn

A

にわ

165
Q

Anh/chị dùng [~] có được không?

A

[〜は]いかがですか。

166
Q

hàng tối/ mỗi

A

まいばん

167
Q

Mời anh/chị vào.

A

どうぞおあがりください。

168
Q

cầu thang

A

かいだん

169
Q

máy vi tính

A

コンピューター

170
Q

thứ bảy

A

どようび

171
Q

~ từ

A

〜から

172
Q

tháng sau

A

らいげつ

173
Q

cà vạt

A

ネクタイ

174
Q

Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa ăn ngon (cách nói dùng sau khi ăn xong)

A

ごちそうさま[でした]

175
Q

thầy/ cô

A

せんせい

176
Q

ngày mồng 2/ 2 ngày

A

ふつか

177
Q

hàng ngày/ mỗi ngày

A

まいにち

178
Q

ngày mồng 8/ 8 ngày

A

ようか

179
Q

Socola

A

チョコレート

180
Q

Mỹ

A

アメリカ

181
Q

thang cuốn

A

エスカレーター

182
Q

đen

A

くろい

183
Q

xe buýt

A

バス

184
Q

Radio

A

ラジオ

185
Q

tivi

A

テレビ

186
Q

tôi

A

わたし

187
Q

nhân viên ngân hàng

A

ぎんこういん

188
Q

xấu

A

わるい

189
Q

nhà ăn

A

しょくどう

190
Q

gặp [bạn]

A

あいます [ともだちに〜]

191
Q

cái này/ đây (vật ở gần người nói)

A

これ

192
Q

thế nào

A

どう

193
Q

vâng/ dạ

A

はい

194
Q

năm nay

A

ことし

195
Q

xanh da trời

A

あおい

196
Q

cái gì

A

なに

197
Q

A

さかな

198
Q

số (số điện thoại/ số phòng)

A

ばんごう

199
Q

ngày mồng 10/ 10 ngày

A

とおか

200
Q

về

A

かえります

201
Q

Thái Lan

A

タイ

202
Q

phía này/ đằng này/ chỗ này/ đây

A

こちら

203
Q

ga/ nhà ga

A

えき

204
Q

giấy

A

かみ

205
Q

năm ngoái

A

きょねん

206
Q

ngày kia

A

あさって

207
Q

tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)

A

ふつう

208
Q

báo

A

しんぶん

209
Q

làm việc

A

はたらきます

210
Q

máy ảnh

A

カメラ

211
Q

Anh/ chị dùng thêm một chén/ly nữa được không ạ?

A

[~]もういっぱいいかがですか。

212
Q

tháng -

A

一がつ

213
Q

thứ ba

A

かようび

214
Q

ai

A

だれ (どなた)

215
Q

thư điện tử/ email

A

メール

216
Q

cắt

A

きります

217
Q

Xin chào quý khách/ mời quý khách vào.

A

いらっしゃいませ。

218
Q

đẹp/ sạch

A

きれい「な]

219
Q

tốt

A

いい(よい)

220
Q

học sinh/ sinh viên

A

がくせい

221
Q

kí túc xá

A

りょう

222
Q

~ như thế nào

A

どんな~

223
Q

đã/ rồi

A

もう

224
Q

máy bay

A

ひこうき

225
Q

rảnh rỗi

A

ひま[な]

226
Q

rượu vang

A

ワイン

227
Q

cái ghế

A

いす

228
Q

áo sơ mi

A

シャツ

229
Q

lạnh/ buốt (dùng cho cảm giác)

A

つめたい

230
Q

bạn/ bạn bè

A

ともだち

231
Q

hôm nay

A

きょう

232
Q

bao giờ/ khi nào

A

いつ

233
Q

thú vị/ hay

A

おもしろい

234
Q

trắng

A

しろい

235
Q

nước

A

みず

236
Q

thang máy

A

エレベーター

237
Q

vui

A

たのしい

238
Q

nghỉ/ nghỉ phép/ ngày nghỉ

A

やすみ

239
Q

tiền

A

おかね

240
Q

ngày -/ - ngày

A

ーにち

241
Q

mấy năm

A

なんねん

242
Q

ngày 24/ 24 ngày

A

にじゅうよっか

243
Q
  • phút
A

ーふん(ーぷん)

244
Q

bút chì

A

えんぴつ

245
Q

nhà vệ sinh/ phòng vệ sinh/ toa-lét

A

トイレ (おてあらい)

246
Q

Không đủ rồi ạ.

A

いいえ、けっこうです。

247
Q

bố (dùng khi nói về bố người khác và xưng hô với bố mình)

A

おとうさん

248
Q

mượn/ vay

A

かります

249
Q

ngủ/ đi ngủ

A

ねます

250
Q

gửi

A

おくります

251
Q

không

A

いいえ

252
Q

tháng này

A

こんげつ

253
Q

tàu tốc hành

A

きゅうこう

254
Q

hết/ kết thúc/ xong

A

おわります

255
Q

đồ đạc/ hành lý

A

にもつ

256
Q

thiệp mừng năm mới

A

ねんがじょう

257
Q

học/ tập

A

ならいます

258
Q

cái bàn

A

つくえ

259
Q

mấy giờ

A

なんじ

260
Q

Bangkok

A

バンコク

261
Q

ngày 14/ 14 ngày

A

じゅうよっか

262
Q

buổi sáng/ sáng

A

あさ

263
Q

video

A

ビデオ

264
Q

tuần trước

A

せんしゅう

265
Q

Xin thất lễ

A

しつれいします。

266
Q

nhà hàng

A

レストラン

267
Q

dễ

A

やさしい

268
Q

cùng/ cùng nhau

A

いっしょに

269
Q

chỗ kia/ kia

A

あそこ

270
Q

xe đạp

A

じてんしゃ

271
Q

cho tôi xem [~]

A

[を]を見せてください

272
Q

quà tặng/ tặng phẩm

A

プレゼント

273
Q

thứ sáu

A

きんようび

274
Q

lớn/ to

A

おおきい

275
Q

công ty

A

かいしゃ

276
Q

đồ ăn

A

たべもの

277
Q

nhân viên công ty

A

かいしゃいん

278
Q

LUân ĐÔn

A

ロンドン

279
Q

Xin nhận ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống)

A

いただきます。

280
Q

báo cáo

A

レポート

281
Q

náo nhiệt

A

にぎやかな]

282
Q

bách hóa

A

デパート

283
Q

đồng hồ

A

とけい

284
Q

đũa

A

はし

285
Q

~ đến

A

〜まで

286
Q

tháng trước

A

せんげつ

287
Q

ĐỨC

A

ドイツ

288
Q

vâng/ được (cách nói thân mật của「はい」)

A

ええ

289
Q

ngày mồng 1

A

ついたち

290
Q

làm

A

します

291
Q

cho tôi [~]

A

[~を]ください

292
Q

sổ tay

A

てちょう

293
Q

New York

A

ニューヨーク

294
Q

Chào mừng anh/chị đã đến chơi.

A

いらっしゃい。

295
Q

rất/ lắm

A

とても

296
Q

quà( mua khi đi xa về hoặc mang đi thăm nhà người nào đó)

A

【お」みやげ

297
Q

Giáng sinh

A

クリスマス

298
Q

anh/ chị/ ông/ bà

A

あなた

299
Q

Bắc Kinh

A

ペキン

300
Q

tối nay

A

こんばん

301
Q

chỗ này/ đây

A

ここ

302
Q

ngày mồng 9/ 9 ngày

A

ここのか

303
Q

một chút

A

ちょっと

304
Q

bác sĩ

A

いしゃ

305
Q

danh thiếp

A

めいし

306
Q

thế thì/ vậy thì

A

じゃ

307
Q

dậy/ thức dậy

A

おきます

308
Q

Ý

A

イタリア

309
Q

Trung QuỐc

A

ちゅうごく(中国)

310
Q

mua

A

かいます

311
Q

trứng

A

たまご

312
Q

trường học

A

がっこう

313
Q

ăn

A

たべます

314
Q

Từ nay tôi rất mong sự giúp đỡ của anh chị

A

これからおせわになります

315
Q

hút [thuốc lá]

A

すいます [たばこを~]

316
Q

bưu điện

A

ゆうびんきょく

317
Q

thư viện

A

としょかん

318
Q

viết/ vẽ

A

かきます

319
Q

-giờ

A

ーじ

320
Q

nơi/ chỗ

A

ところ

321
Q

buổi tối/ tối

A

ばん(よる)

322
Q

bố (dùng khi nói về bố mình)

A

ちち

323
Q

ngon

A

おいしい

324
Q

mới

A

あたらしい

325
Q

phim/ điện ảnh

A

えいが

326
Q

hoa

A

はな

327
Q

cho/ tặng

A

あげます

328
Q

sau đó/ tiếp theo

A

それから

329
Q

tiếng Anh

A

えいご

330
Q

rượu/ rượu sake

A

[お]さけ

331
Q

xin lỗi…

A

しつれいですが

332
Q

thư

A

てがみ

333
Q

cặp sách/ túi sách

A

かばん

334
Q

giáo viên

A

きょうし

335
Q

sách

A

ほん

336
Q

thuốc lá

A

たばこ

337
Q

điện thoại di động

A

ケータイ

338
Q

Xin cám ơn anh/chị rất nhiều.

A

【どうも]ありがとうございました。

339
Q

nước hoa quả

A

ジュース

340
Q

ngày mồng 7/ 7 ngày

A

なのか

341
Q

~ kia

A

あの~

342
Q

bận

A

いそがしい

343
Q

cơm tối

A

ばんごはん

344
Q

quầy bán (trong một cửa hàng bách hóa)

A

うりば

345
Q

nhân viên công ty ~

A

しゃいん

346
Q

một mình

A

ひとりで

347
Q

máy bán hàng tự động

A

じどうはんばいき

348
Q

hoa qu/ trái cây

A

くだもの

349
Q

Vở

A

ノート

350
Q

khỏe

A

げんき[な]

351
Q

vị kia (cách nói lịch sự của あの人)

A

あのかた

352
Q

chỗ nào/ đâu

A

どこ

353
Q

cơm/ bữa ăn

A

ごはん

354
Q

nghỉ trưa

A

ひるやすみ

355
Q

thỉnh thoảng

A

ときどき

356
Q

cái gì/ gì

A

なに

357
Q

chiều - sau 12 giờ trưa

A

ごご

358
Q

khó

A

むずかしい

359
Q

Lần sau anh/ chị lại đến chơi nhé.

A

またいらっしゃってください。

360
Q

nhà nghiên cứu

A

けんきゅうしゃ

361
Q

chỗ đó/ đó

A

そこ

362
Q

ngày mồng 6/ 6 ngày

A

むいか

363
Q

trà (nói chung)

A

おちゃ

364
Q

yên tĩnh

A

しずかしな]

365
Q

anh/chị/ông/bà

A

〜さん

366
Q

gọi [điện thoại]

A

かけます 【でんわを〜]

367
Q

Indonesia

A

インドネシア

368
Q

xem/ nhìn/ trông

A

みます

369
Q

chụp [ảnh]

A

とります [しゃしんを〜]

370
Q

học

A

べんきょうします

371
Q

ngày mồng 4/ 4 ngày

A

よっか

372
Q

văn phòng

A

じむしょ

373
Q

đỏ

A

あかい

374
Q

bao nhiêu tiền

A

いくら

375
Q

Không có gì./ Không sao cả.

A

いいえ。

376
Q

thấp

A

ひくい

377
Q

tàu điện

A

でんしゃ

378
Q

đất nước (của anh/chị)

A

[お]くに

379
Q

hàng sáng/ mỗi sáng

A

まいあさ