Từ Mới_ Công Viên Flashcards
1
Q
Công viên
A
公園
2
Q
Lớp học
A
教室
3
Q
Thư viện
A
図書館
4
Q
Áo dài
A
アオザイ
5
Q
Khách sạn
A
ホテル
6
Q
(Viện) bảo tàng
A
博物館
7
Q
Nhà
A
家
8
Q
Chợ
A
市場
9
Q
Ngân hàng
A
銀行
10
Q
Hiệu sách
A
本屋
11
Q
Sân bay
A
空港
12
Q
Đại sứ quán
A
大使館
13
Q
Cũ
A
古い
14
Q
Mới
A
新しい
15
Q
Đẹp
A
綺麗、美しい