từ mới Tiếng Anh Flashcards
1
Q
giữ
A
trap
2
Q
giữ nhiệt
A
heat trapping
3
Q
sự nóng lên toàn cầu
A
global warming
4
Q
thải ra, giải phóng
A
release
5
Q
nhiên liệu hoá thạch
A
fossil fuels
6
Q
emission
A
sự thải ra
7
Q
emit
A
thải ra
8
Q
khí quyển
A
asmotphere
9
Q
loại bỏ
A
remote
10
Q
chịu trách nhiệm
A
responsible
11
Q
khí nhà kính
A
greenhouse gas
12
Q
tan
A
melts
13
Q
biến đổi khí hậu
A
climate change
14
Q
đóng góp
A
contribute+to
15
Q
tác động lên
A
impact on
16
Q
đốt
A
burn
17
Q
thảm hoạ
A
disasters
18
Q
trung bình, cân bằng
A
balance
19
Q
đe doạ
A
threatening
20
Q
truyền vào
A
sent out into
21
Q
tan băng
A
melt glacier
22
Q
quyết tâm
A
determinted
23
Q
giải pháp
A
solution+to
24
Q
tăng cường
A
make sure
25
Q
thải
A
waste
26
Q
sự đa dạng
A
diversity
27
Q
nguồn
A
sources
28
Q
người đại diện
A
representative
29
Q
sáng chế
A
disigned
30
Q
k mùi
A
oudourless
31
Q
mạnh mẽ
A
powerfull