Từ mới tiếng Anh Flashcards

1
Q

Ask sb out for sth

A

mời ai đó, ra ngoài đi đâu đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Duty

A

Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm

Phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Help with

A

Giúp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Split

A

Chia thành >= 2 phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chore

A

Công việc vặt trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Shop for

A

Mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Grocery

A

Cửa hàng tạp hóa, thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Heavy lifting

A

Việc bê vác nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Washing up

A

Rửa bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Laundry

A

Giặt giũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Take out

A

Mang ra ngoài (take out the rubbish)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Household) finances

A

Tài chính gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Handle

A

Cán, tay cầm, móc quai
Cầm, sờ mó
Đối xử, đối đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Responsible for

A

Có trách nhiệm với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Breadwinner

A

Trụ cột gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Divide

A

Chia (=split)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Homemaker

A

Người nội trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Mention

A

Đề cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Treat

A
Sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi
Đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
Xem, xem xét, coi như
Xét, xử lý, đề cập, nghiên cứu, giải quyết, bàn cải 
điều trị, chữa, xử lý
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Critical of

A

Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện
Phê bình, phê phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Crane

A

cần trục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Trash

A


Vật rác rưởi, đồ vô giá trị, đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng
Tỉa, xén (cành, lá)
(thông tục) xử tệ, coi như rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tread

A
Bước đi; cách đi; dáng đi
Tiếng chân
Mặt bậc cầu thang
Đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
Đạp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Brew

A

Sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)

Mẻ rượu bia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Crew

A

Ban nhóm, đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Housewife

A

Người phụ nữ chăm lo việc gia đình, dọn dẹp nhà cửa; bà nội trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Clue

A

Gợi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Urgent (report)

A

Urgent: Gấp, khẩn cấp, cấp bách

Thông báo khẩn cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Realise

A

Thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Psychologist

A

Nhà tâm lý học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Individual

A

Riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt
Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
Cá thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Tend to be

A

hướng đến điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Vulnerable to

A

Có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm bởi điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Divorce

A

Ly hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Contribute to

A

Đóng góp, góp phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Mental

A

tâm thần, tinh thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Sociable

A

Dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng

Thích giao du, thích kết bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Enormous

A

To lớn, khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Behave

A

Ăn ở, đối xử, cư xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Particular

A

Riêng biệt, cá biệt; đặc biệt, đặc thù, ngoại lệ

Tường tận, tỉ mỉ, chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Sweep (the house)

A

Lau nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Marry

A

Kết hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Parenting

A

Việc nuôi nấng con cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Nurture

A

Sự nuôi nấng, nuôi dưỡng (đồ ăn)

Giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Recreation

A

Sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển
Giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao
sự tạo lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Equal chance for

A

Có cơ hội tương đương trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Balance

A

Sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Equally shared

A

chia đều

49
Q

Deal with

A

Cư xử, đối phó, giải quyết, xử lý

50
Q

State

A

Trạng thái

Tiểu bang

51
Q

Mending

A

Vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
Cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
Sửa đổi; chỉnh đốn

52
Q

Take turn

A

Thay phiên nhau

53
Q

Feed

A

cho ăn, nuôi (vật nuôi)

54
Q

Elder

A

Nhiều tuổi hơn

55
Q

Willingly

A

Sẵn lòng, vui lòng

Tự ý, tự nguyện

56
Q

Burden

A

Gánh nặng, sự bắt buộc

57
Q

Join hand to

A

chung tay, góp sức làm điều gì

58
Q

Provide for

A

chuẩn bị, đề phòng cho một vấn đề

cho phép điều gì xảy ra

59
Q

Take care of

A

“chăm sóc” hoặc “chịu trách nhiệm/đảm nhiệm”

60
Q

Perform

A

Thi Hành; Thực Hiện

Biểu diễn, trình diễn, đóng

61
Q

Consist of

A

bao gồm

được tạo nên bởi cái gì đó

62
Q

Grow up

A

lớn lên, trưởng thành

63
Q

Single-parent

A

Cha mẹ đơn thân

64
Q

Nursery school

A

Trường mẫu giáo

Vườn trẻ

65
Q

Child-minder

A

Người trông trẻ

66
Q

Collaborate

A

Hợp tác, phối hợp, cộng tác

67
Q

Nursing home

A

Viện dưỡng lão

68
Q

Look after

A

Chịu trách nhiệm về sức khỏe và sự an toàn của ai đó hoặc điều gì đó

69
Q

Ungrateful

A

Bạc, vô ơn, bội nghĩa. Bạc bẽo, không thú vị

70
Q

spend sb time for sth

A

Giành thời gian của ai cho việc gì

71
Q

Advice on

A

Lời khuyên về điều gì

72
Q

Crash into

A

Đâm sầm vào

73
Q

Crime (rate)

A

Tỉ lệ tội phạm

74
Q

Lay the table

A

Dọn bàn ăn

Đặt bàn ăn

75
Q

Ingredient

A

Nguyên liệu, thành phần (nấu ăn)

76
Q

Require

A

Yêu cầu, đòi hỏi, cần có

77
Q

Have time for sth

A

Có thời gian cho việc gì

78
Q

Neat

A

Sạch gọn, ngăn nắp
Rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
Giản dị và trang nhã (quần áo)
Nguyên chất, không pha (rượu)

79
Q

An apple a day keeps the doctor away

A

Trong bài nó có nghĩa là ăn táo giúp bạn khỏe mạnh hơn

80
Q

Alzheimer

A

bệnh gây ra những thay đổi bất thường trong não, chủ yếu ảnh hưởng đến trí nhớ và khả năng trí tuệ khác.

81
Q

Prevent

A

Ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa

đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước

82
Q

Disease

A

Căn bệnh, bệnh tật

tệ nạn; sự hủ bại (xã hội…)

83
Q

Lose

A

Mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc
Bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua
Thua, bại
làm hư, di hại

84
Q

Boost

A

Nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh

85
Q

Function

A

Chức năng

nhiệm vụ, trách nhiệm

86
Q

Nervous

A

(thuộc) thần kinh

Dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn

87
Q

Weight

A

cân nặng, sức nặng

88
Q

Skeleton

A

Bộ xương

89
Q

Lungs

A

Phổi

90
Q

Laghter is the best medicine

A

1 tiếng cười bằng 10 thang thuốc bổ

91
Q

Wise word

A

Wise:
Khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng
Uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều
Có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt
Thông thạo
mách bảo
Wise word: Lời khuyên, châm ngôn, mách bảo

92
Q

Circulatory System

A

Hệ tuần hoàn

93
Q

Digestive System

A

Hệ tiêu hóa

94
Q

Respiratory System

A

Hệ hô hấp

95
Q

Skeletal System

A

Bộ xương

96
Q

Nervous System

A

Hệ thần kinh

97
Q

Controller

A

Bộ phận điều khiển, chỉ huy, kiểm soát

98
Q

Led

A

Dẫn tới

99
Q

Nerves

A

dây thần kinh

thần kinh; trạng thái thần kinh kích động

100
Q

Made up of

A

cấu tạo bởi, tạo nên bởi, cấu thành bởi, hình thành bởi

101
Q

Vessels

A

Ống, mạch (cấu trúc dạng ống trong cơ thể động vật hay cây cối, dẫn truyền hoặc chứa máu hay chất lỏng khác)
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)

102
Q

Organs

A

Đàn ống (dùng trong nhà thờ), đàn óoc, đàn hộp (có tay quay)

cơ quan (sinh học)

103
Q

Skull

A

Hộp sọ

104
Q

Intestine

A

Ruột

105
Q

Spine

A

Xương sống, cột sống

Gáy

106
Q

Plum

A

quả mận; cây mận
Màu mận chín
Nho khô
vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở

107
Q

Plough

A

Cái cày; công cụ giống như cái cày
Đất đã cày
Cày xới

108
Q

Gradual

A

Dần dần, từ từ, từng bước một

109
Q

Grand

A

Rất quan trọng, rất lớn
Hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
Cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
Vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú

110
Q

Glad

A

Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan

111
Q

Glance

A

Cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
Tia loáng qua, tia loé lên
Sự sượt qua

112
Q

Glow

A
Ánh sáng rực rỡ
Sức nóng rực
Nét ửng đỏ, nước da hồng hào
 sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình
 sự phát sáng; lớp sáng
113
Q

Press

A

Sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn
Đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự khẩn trương, sức ép
Sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật

114
Q

Offer

A

Yêu cầu, đề nghị

115
Q

Refusal

A

Sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ

Quyền ưu tiên

116
Q

Prediction

A

Báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo

117
Q

Interchange

A

Sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau

Sự xen kẽ lẫn nhau

118
Q

Express

A

Chuyển phát, hỏa tốc
Diễn tả ,Biểu lộ, bày tỏ
phát biểu ý kiên
Biểu diễn (toán học)