Từ mới tiếng Anh Flashcards
Ask sb out for sth
mời ai đó, ra ngoài đi đâu đó
Duty
Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
Phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm
Help with
Giúp
Split
Chia thành >= 2 phần
Chore
Công việc vặt trong nhà
Shop for
Mua
Grocery
Cửa hàng tạp hóa, thực phẩm
Heavy lifting
Việc bê vác nặng
Washing up
Rửa bát
Laundry
Giặt giũ
Take out
Mang ra ngoài (take out the rubbish)
(Household) finances
Tài chính gia đình
Handle
Cán, tay cầm, móc quai
Cầm, sờ mó
Đối xử, đối đãi
Responsible for
Có trách nhiệm với
Breadwinner
Trụ cột gia đình
Divide
Chia (=split)
Homemaker
Người nội trợ
Mention
Đề cập
Treat
Sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi Đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở Xem, xem xét, coi như Xét, xử lý, đề cập, nghiên cứu, giải quyết, bàn cải điều trị, chữa, xử lý
Critical of
Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện
Phê bình, phê phán
Crane
cần trục
Trash
Bã
Vật rác rưởi, đồ vô giá trị, đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng
Tỉa, xén (cành, lá)
(thông tục) xử tệ, coi như rác
Tread
Bước đi; cách đi; dáng đi Tiếng chân Mặt bậc cầu thang Đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên Đạp
Brew
Sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
Mẻ rượu bia