tổ hợp phím Flashcards

1
Q

bật/tắt bàn phím ảo trên màn hình

A

Ctrl + Win + O

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chuyển cửa sổ đang hoạt động

A

Alt + Tab

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chuyển sang màn hình nền

A

Win + D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bật/tắt micro

A

Win + H

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bật cửa sổ chứa các biểu tượng cảm xúc

A

Win + .

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chức năng cơ bản của hệ điều hành

A

quản lí tệp
quản lí, khai thác các thiết bị của hệ thống
quản lí tiến trình
cung cấp phương thức giao tiếp
bảo vệ hệ thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hđh cho máy tính cá nhân

A

macOS
Android
(MS DOS trước đây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hđh cho máy tính lớn

A

UNIX

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hđh nguồn mở

A

LINUX
Android

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Windows 95

A

1995
cột mốc phát triển hđh
- giao diện đẹp
- có công cụ tiện ích (Start, Taskbar, Shortcut

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Windows 2000

A

2000
- nhiều công cụ quản trị mạng
- cung cấp nhiều dịch vụ cho mạng cục bộ kết nối với Internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Windows XP

A

2001
chạy trên các bộ xử lí tiên tiến 64 bit thế hệ mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Windows 7

A

2009

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Windows 8

A

2012

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Windows 10

A

2015

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Windows 11

A

2021

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thế hệ thứ nhất

A

không có hđh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thế hệ thứ 2

A

bắt đầu có hđh
mỗi thời điểm chỉ cho phép thực hiện 1 CT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thế hệ thứ 3

A

hệ điều hành đa nhiệm
ví dụ: hđh IBM
cho phép thực hiện nhiều CT tại mỗi thời điểm
ví dụ: CT 1 sd CPU thì CT 2 sd máy in in ra kết quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

thế hệ thứ 4

A

2 khuynh hướng phát triển
- máy tính cá nhân
- siêu máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

hđh

A

operation system

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị số

A

hướng dẫn an toàn - safety
lắt đặt - setup
vận hành - operation
bảo trì - maintenance
xử lí sự cố - troubleshooting
tt về nơi trợ giúp và liên hệ - support

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

tốc độ CPU máy tính

A

2 GHz - 5 GHz

24
Q

tốc độ CPU điện thoại

A

1,8 GHz - 2,8 GHz

25
Q

tốc độ CPU TV

A

1,5 GHz - 1,9 GHz

26
Q

dung lượng RAM máy tính

A

1 GB - 64 GB

27
Q

dung lượng RAM điện thoại

A

1 GB - 18 GB

28
Q

dung lượng RAM TV

A

1 GB - 2,5 GB

29
Q

Dung lượng lưu trữ máy tính

A

hàng TB

30
Q

dung lượng lưu trữ điện thoại

A

hàng trăm GB

31
Q

dung lượng lưu trữ TV

A

hàng GB

32
Q

1 inch

A

2.54 cm

33
Q

màn hình điện thoại

A

4 - 6.5 inch

34
Q

màn hình laptop

A

13.3 - 17 inch

35
Q

màn hình TV

A

40 - 65 inch

36
Q

AND

A

A AND B 111

37
Q

OR

A

A OR B 0101111

38
Q

NOT

A

NOT A (+-)

39
Q

XOR

A

A XOR B 01011

40
Q

hiệu năng máy tính

A

tốc độ CPU
dung lượng RAM

41
Q

Android 10

A

tháng 9 năm 2019

42
Q

Android 11

A

tháng 6 năm 2020

43
Q

Android 12

A

tháng 2 năm 2021

44
Q

Android 13

A

tháng 8 năm 2022

45
Q

một số loại phần mềm

A

pm thương mại và pm miễn phí
pm nguồn mở và pm nguồn đóng
pm khai thác trực tuyến (online) và pm cài trên máy tính cá nhân

46
Q

lưu trữ trực tuyến

A

cho phép người sd Internet lưu trữ, quản lí, sao lưu, chia sẻ dữ liệu

47
Q

một số dịch vụ lưu trữ trực tuyến

A

Google Drive
OneDrive
Fshare

48
Q

tìm trang A chứa chính chính xác từ khóa A

A

“A”

49
Q

tìm trang chứa từ A nhưng không chứa từ B

A

A-B

50
Q

tìm trang chứa từ khóa A và B không cần theo thứ tự

A

A+B

51
Q

tìm trang chứ từ A và một số từ khác có liên quan

A

A*

52
Q

tìm trang chứa cả từ khóa A và B

A

A AND B

53
Q

tìm trang chứa từ khóa A hoặc B

A

A OR B

54
Q

tìm thông tin chính xác theo loại tệp như “.txt”, “.doc”, “.pdf”

A

A + filetype

55
Q

Để lưu và chia sẻ dữ liệu trên Google Drive

A

B1: đăng nhập Google Drive
B2: Tải dữ liệu lên Google Drive
- tạo thư mục mới: New cửa sổ Google Drive - Folder - đặt tên thư mục tạo New folder - Create
- tải dữ liệu: mở thư mục muốn tải dữ liệu lên chọn New - File upload (tải tệp) / Folder upload (tải thư mục) - Open
B3: chia sẻ dữ liệu
- Chọn tệp / thư mục muốn chia sẻ, nháy chuột phải - Share - nhập địa chỉ email, Send
Có thể gửi đường liên kết của tệp / thư mục
- Chọn quyền chia sẻ - Copy link
B4: Tải xuống các tệp / thư mục từ Google Drive
- chọn tệp / thư mục cần tải, nháy chuột phải - Download