Synonyms Flashcards
1
Q
prevalence
A
sự phổ biến = common
1
Q
cultivate (customers)
A
trau dồi = build
2
Q
compelling
A
thuyết phục = persuasive
3
Q
irritating
A
khó chịu = annoying
4
Q
indulge in
A
say mê - addicted to
5
Q
excessive
A
quá mức - too much
6
Q
allure
A
sức hấp dẫn - attraction
7
Q
wield
A
tận dụng - use
8
Q
overlook
A
bỏ qua - forget
9
Q
conversely
A
ngược lại - On the other hand
10
Q
strive to
A
cố gắng - try to
11
Q
detrimental
A
có hại - harmful
12
Q
retard
A
làm chậm lại - slow down
13
Q
mitigate
A
giảm nhẹ - reduce
14
Q
exercise
A
thực hiện - apply