Survival Vietnamese Flashcards
Especially
Nhất là
Very beautiful
Đẹp quá
Picture
hình
Last/end
cuối
Very good
Giỏi lắm
Learn
Học
Type
đánh
Vietnamese (language)
tiếng Việt
To have
có
Tones / accent
dấu
Yes __
Dạ __
Seven days a week
bảy ngày mỗi tuần
one year
một năm
today at 6:15
hôm nay lúc sáu giờ mười lăm phút
tomorrow
ngày mai
-ngày mai lúc 10 giờ 10 phút (tomorrow at 10:10)
yesterday
ngày hôm qua
-trưa hôm qua (yesterday afternoon)
clock
đồng hồ
-đồng hồ báo thức (alarm clock)
can / be able to
có thể (adv)
-có thể nhảy qua (can jump over)
to use
sử dụng
to go
Đi
-đi thẳng (go straight ahead)
to come
đến
-đến gần cái máy quay phim (come towards a video camera)
to make
làm
to see
nhìn
-nhìn cái gì đó (see something)
far away
xa
small
nhỏ
good (quality)
tốt
-tốt cho cơ thể (good for one’s body)
beautiful actress
nữ diễn viên xinh đẹp
ugly
xấu xí
-khuôn mặt xấu xí (ugly face)
diificult
khó
-công việc khó (difficult job)
easy
dễ
-bài toán dễ (easy problem)
bad
xấu
-ngày xấu (bad day)
near
gần
-gần thành phố (near the city)
Nice to meet you
Rất vui được gặp bạn
Hello / good morning / good afternoon / good evening
Xin chào!
Good night
Chúc ngủ ngon
How are you?
Bạn có khỏe không?
Thank you
Cảm ơn
No
Không
Delicious
Ngon tuyệt
I’m…(name)
Tôi là….
Goodbye
Tạm biệt!
Yes
Vâng
Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday
thứ Hai thứ Ba thứ Tư thứ Năm thứ Sáu thứ Bảy Chủ Nhật
January February March April May June July August September October November December
tháng Một tháng Hai tháng Ba tháng Tư tháng Năm tháng Sáu tháng Bảy tháng Tám tháng Chín tháng Mười tháng Mười Một Tháng Mười Hai
coffee
cà phê
-cốc cà phê (cup of coffee)
tea
trà
-uống trà (drink tea)
beer
bia
-lon bia (can of beer)
wine
rượu vang
-ly rượu vang (glass of wine)
water
nước
-ly nước (glass of water)
beef
thịt bò
-món chính là thịt bò (beef for the main course)
pork
thịt lợn
-thịt lợn quay (pork roast)
soup
gà
-súp gà (chicken soup)
lamb
thịt cừu
-sườn cừu nướng (lamb chops)
foot
bàn chân
-bàn chân trái (left foot)
leg
chân
-chân dài (long legs)
head
đầu
-đầu và cổ (head and neck)
arm
cánh tay
-hai cánh tay (two arms)
hand
bàn tay
-bàn tay phải (right hand)
finger
ngón tay
body
cơ thể
-cơ thể người (human body)
stomach
bao tử
back
lưng
-cơ bắp lưng (back muscles)
chest
ngực
nurse
y tá
employee
nhân viên
-nhân viên nữ (female employee)
police officer
cảnh sát
cook (n)
đầu bếp
-Cô ấy là đầu bếp tại một nhà hàng bốn sao. (She is a cook at a four-star restaurant.)
engineer
kỹ sư
-kỹ sư xây dựng (civil engineer)
doctor
bác sĩ
-đi bác sĩ (see a doctor)
manager
người quản lý
teacher
giáo viên
-giáo viên trong lớp học (teacher in a classroom)
programmer
lập trình viên
-lập trình viên máy tính (computer programmer)
Salesman
nhân viên bán hàng
-nhân viên bán ô tô (car salesman)
laugh
cười
-cười vì câu chuyện khôi hài (laugh at a joke)
city
thành phố
sizes
kích cỡ
big
to
deep
sâu
long
lâu
narrow
thu hẹp
short
ngắn
tall
cao
thick
dày
thin
mỏng
wide
rộng
tastes
thị hiếu, mùi vị
bitter
đắng
fresh
tươi
salty
mặn
sour
chua
spicy
cay
sweet
ngọt
qualities
phẩm chất
bad
xấu
clean
sạch
dark
bóng tối
difficult
khó khăn
dry
khô
easy
dễ dàng
empty
trống trải
expensive
đắt tiền
fast
nhanh
foreign
nước ngoài
full
đầy đủ
good
tốt
hard
cứng
heavy
nặng
inexpensive
không tốn kém
light
ánh sáng
new
mới
noisy
ồn ào
old
xưa, cũ, già (while talking about old people)
powerful
quyền lực
quiet
yên tĩnh
correct
chính xác
slow
chậm
soft
mềm
very
rất
weak
yếu
wet
ẩm ướt
wrong
sai
young
trẻ
food
thực phẩm
almonds
hạnh nhân
bread
bánh mì
breakfast
bữa ăn sáng
butter
bơ
candy
kẹo
cheese
pho mát
chicken
gà
dinner
bữa ăn tối
fish
cá
fruit
trái cây
ice cream
kem
lamb
cừu
lemon
chanh
lunch
bữa trưa
meal
bữa ăn
oven
lò
pepper
tiêu
plants
thực vật
pork
thịt lợn
salt
muối
sandwich
sandwich
sausage
xúc xích
soup
súp
sugar
đường
apple
táo
banana
chuối
oranges
cam
peanut
đậu phộng
pears
lê
pineapple
dứa
grapes
nho
strawberries
dâu
vegetables
rau
carrot
cà rốt
corn
ngô
garlic
tỏi
olives
ô-liu
onions
hành tây
peppers
ớt
potatoes
khoai tây
tomatoes
cà chua
alligators
những con cá sấu
bear
con gấu
bears
những con gấu
bird
chim
birds
những con chim
bull
con bò tót
bulls
những con bò tót
cat
mèo
cats
những con mèo
cow
bò
cows
những con bò
deer
nai
many deer
nhiều hươu
dog
chó
dogs
những con chó
donkey
con lừa
donkeys
những con lừa
eagle
diều hâu
eagles
những con diều hâu
elephant
voi
elephants
những con voi
giraffe
con hươu cao cổ
giraffes
những con hươu cao cổ
goat
con dê
goats
những con dê
horse
ngựa
horses
những con ngựa
lion
sư tử
lions
những con sư tử
monkey
con khỉ
monkeys
những con khỉ
mice
những con chuột
rabbits
những con thỏ
snake
con rắn
snakes
những con rắn
tiger
con hổ
tigers
những con hổ
wolf
chó sói
wolves
những con chó sói
objects
vật thể
bathroom
phòng tắm
bed
giường
bedroom
phòng ngủ
ceiling
trần
chair
ghế
clothes
quần áo
coat
áo khoác
cup
cái ly
desk
bàn
dress
cái váy
floor
sàn
fork
nĩa
furniture
đồ nội thất
glass
ly
house
nhà
ink
mực
jacket
áo khoác
kitchen
nhà bếp
knife
con dao
lamp
đèn
letter
thư
map
bản đồ
newspaper
tờ báo
notebook
sổ ghi chép
pants
quần
paper
giấy
pen
bút
pencil
bút chì
pharmacy
nhà thuốc
picture
hình ảnh
plate
đia
refrigerator
tủ lạnh
restaurant
nhà hàng
roof
mái nhà
room
phòng
scissors
kéo
shirt
áo sơ mi
shoes
giày
soap
xà phòng
spoon
muỗng
table
cái bàn
toilet
nhà vệ sinh
towel
khăn
umbrella
ô
underwear
đồ lót
wall
tường
wallet
ví
this
cái này
that
cái đó
these
những cái này
those
những cái đó
how?
làm thế nào?
what?
cái gì?
who?
ai?
why?
tại sao?
where?
ở đâu?
different objects
vật thể khác nhau
art
nghệ thuật
bank
ngân hàng
beach
bãi biển
book
cuốn sách
by bicycle
bằng xe đạp
by bus
bằng xe bus
by car
bằng xe hơi
by train
bằng xe lửa
cafe
cà phê
country
đất nước
desert
tráng miệng
dictionary
từ điển
earth
trái đất
flowers
những bông hoa
football
bóng bầu dục
forest
khu rừng
game
trò chơi
garden
khu vườn
geography
địa lý
history
lịch sử
house
căn nhà
island
hòn đảo
lake
cái hồ
library
thư viện
math
toán
moon
mặt trăng
mountain
ngọn núi
movies
bộ phim
music
âm nhạc
ocean
đại dương
office
văn phòng
on foot
đi bộ
player
người chơi
river
dòng sông
science
khoa học
sea
biển
sky
bầu trời
soccer
bóng đá
stars
những ngôi sao
supermarket
siêu thị
swimming pool
hồ bơi
theater
nhà hát
tree
cái cây
weather
thời tiết
bad weather
thời tiết xấu
cloudy
nhiều mây
cold
lạnh
cool
mát
foggy
nhiều sương mù
hot
nóng
nice weather
thờ tiết đẹp
pouring
đổ
rain
mưa
raining
trời mưa
snow
tuyết
snowing
tuyết rơi
ice
đá
sunny
nắng
windy
gió
spring
mùa xuân
summer
mùa hè
autumn
mùa thu
winter
mùa đông
people
con người
aunt
dì
baby
em bé
brother
anh em
cousin
anh/chị /em họ
daughter
con gái
dentist
nha sĩ
doctor
bác sĩ
father
cha
grandfather
ông nội/ngoại
grandmother
bà nội/ngoại
husband
chồng
mother
mẹ
nephew
cháu trai
niece
cháu gái
nurse
y tá
policeman
cảnh sát
postman
người đưa thư
professor
giáo sư
son
con trai
teacher
giáo viên
uncle
chú, bác, cậu
wife
vợ