sum Flashcards
1
Q
khuyến khích, động viên
A
egg on sb
2
Q
ngừng thích
A
go off
3
Q
tiến thoái lưỡng nan
A
horns of a dilemma
4
Q
di chuyển nhanh về
A
make for
5
Q
= likely to happen
A
sth may well happen
6
Q
rất giống với
A
to be border on sth
7
Q
một việc diễn ra thường xuyên
A
many’s the time that/when
8
Q
khu vực cấm
A
out of bounds to
9
Q
tuân theo mệnh lệnh
A
comply with
10
Q
ngừng hoạt động, kiệt sức
A
run down
11
Q
làm hỏng, mòn dần
A
wear away
12
Q
vượt qua điều gì đó khó khăn
A
ride out
13
Q
trì hoãn làm điều gì đó
A
put off doing sth
14
Q
thất bại, không thành công
A
fall through
15
Q
A